Bản dịch của từ Debuggable trong tiếng Việt
Debuggable

Debuggable (Adjective)
(máy tính) điều đó có thể được gỡ lỗi.
Computing that can be debugged.
The software is debuggable, making it easier to fix social issues.
Phần mềm có thể gỡ lỗi, giúp dễ dàng sửa các vấn đề xã hội.
This app isn't debuggable, so we cannot resolve user complaints.
Ứng dụng này không thể gỡ lỗi, vì vậy chúng tôi không thể giải quyết phàn nàn của người dùng.
Is this program debuggable for analyzing social media trends effectively?
Chương trình này có thể gỡ lỗi để phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả không?
(máy tính) dễ dàng hoặc thuận tiện để gỡ lỗi.
Computing easy or convenient to debug.
The new software is debuggable, making it easier for developers to fix issues.
Phần mềm mới có thể gỡ lỗi, giúp các nhà phát triển sửa lỗi dễ dàng.
This app is not debuggable, causing frustration for many users.
Ứng dụng này không thể gỡ lỗi, gây ra sự thất vọng cho nhiều người dùng.
Is this program debuggable for students learning coding in class?
Chương trình này có thể gỡ lỗi cho sinh viên học lập trình trong lớp không?
Từ "debuggable" là tính từ được sử dụng trong lĩnh vực lập trình máy tính, có nghĩa là một chương trình hoặc mã nguồn có thể được kiểm tra và sửa lỗi khi có sự cố. Tính từ này thường áp dụng cho các phần mềm cho phép các lập trình viên theo dõi, phân tích và chỉnh sửa các lỗi trong mã. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "debuggable" có hình thức và ý nghĩa giống nhau, song ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt do thói quen và cách tiếp cận trong cộng đồng phát triển phần mềm tại các vùng khác nhau.
Từ "debuggable" xuất phát từ tiền tố "de-" và động từ "bug". Trong ngữ cảnh công nghệ, "bug" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hàm ý chỉ lỗi hoặc khiếm khuyết trong phần mềm hoặc hệ thống. Việc thêm hậu tố "-able" cho thấy khả năng hoặc tính chất có thể bị ảnh hưởng. Do đó, "debuggable" diễn tả khả năng của phần mềm hoặc mã nguồn có thể kiểm tra và sửa chữa lỗi. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự cần thiết trong lập trình và phát triển phần mềm hiện đại.
Từ "debuggable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề công nghệ và lập trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin để chỉ khả năng kiểm tra và sửa lỗi trong phần mềm hoặc hệ thống. Từ này thường thấy trong các tài liệu kỹ thuật và thảo luận về phát triển phần mềm, phản ánh sự cần thiết của việc đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của ứng dụng.