Bản dịch của từ Debuggable trong tiếng Việt

Debuggable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debuggable (Adjective)

dɨbˈʌɡəbəl
dɨbˈʌɡəbəl
01

(máy tính) điều đó có thể được gỡ lỗi.

Computing that can be debugged.

Ví dụ

The software is debuggable, making it easier to fix social issues.

Phần mềm có thể gỡ lỗi, giúp dễ dàng sửa các vấn đề xã hội.

This app isn't debuggable, so we cannot resolve user complaints.

Ứng dụng này không thể gỡ lỗi, vì vậy chúng tôi không thể giải quyết phàn nàn của người dùng.

Is this program debuggable for analyzing social media trends effectively?

Chương trình này có thể gỡ lỗi để phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả không?

02

(máy tính) dễ dàng hoặc thuận tiện để gỡ lỗi.

Computing easy or convenient to debug.

Ví dụ

The new software is debuggable, making it easier for developers to fix issues.

Phần mềm mới có thể gỡ lỗi, giúp các nhà phát triển sửa lỗi dễ dàng.

This app is not debuggable, causing frustration for many users.

Ứng dụng này không thể gỡ lỗi, gây ra sự thất vọng cho nhiều người dùng.

Is this program debuggable for students learning coding in class?

Chương trình này có thể gỡ lỗi cho sinh viên học lập trình trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debuggable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debuggable

Không có idiom phù hợp