Bản dịch của từ Debugging trong tiếng Việt
Debugging

Debugging (Noun)
Debugging is essential for creating reliable social media applications like Facebook.
Quá trình gỡ lỗi rất quan trọng để tạo ra ứng dụng mạng xã hội như Facebook.
Debugging is not easy when developing social networking features for Instagram.
Quá trình gỡ lỗi không dễ dàng khi phát triển tính năng mạng xã hội cho Instagram.
Is debugging necessary for improving user experience in social apps?
Liệu gỡ lỗi có cần thiết để cải thiện trải nghiệm người dùng trong ứng dụng xã hội không?
Họ từ
Debugging là quá trình tìm kiếm và loại bỏ lỗi trong mã nguồn của một chương trình máy tính. Quá trình này bao gồm việc xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố, phân tích thông tin và thực hiện các biện pháp sửa chữa thích hợp nhằm cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của phần mềm. Thuật ngữ "debugging" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, từ "debug" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ hành động gỡ lỗi.
Từ "debugging" bắt nguồn từ "debug", một thuật ngữ công nghệ, với tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de", nghĩa là "tách ra" hoặc "loại bỏ", và "bug", một từ có thể liên quan đến lỗi. Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm 1940, khi kỹ sư máy tính cần loại bỏ những lỗi trong chương trình. Hiện nay, "debugging" chỉ hoạt động xác định và sửa chữa lỗi trong phần mềm, phản ánh quá trình làm sạch và cải thiện mã nguồn.
Từ "debugging" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến công nghệ thông tin và lập trình. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS Writing và Speaking cao hơn hẳn so với hai phần Listening và Reading, do các môn học về công nghệ đang ngày càng trở nên phổ biến. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được dùng trong các bối cảnh lập trình phần mềm, nghiên cứu công nghệ và giáo dục về khoa học máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp