Bản dịch của từ Debunk trong tiếng Việt

Debunk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debunk (Verb)

dɪbˈʌŋk
dɪbˈʌŋk
01

Phơi bày sự giả dối hoặc rỗng tuếch của (một ý tưởng hoặc niềm tin)

Expose the falseness or hollowness of an idea or belief.

Ví dụ

The journalist debunked the fake news about the charity organization.

Nhà báo đã vạch trần tin giả mạo về tổ chức từ thiện.

Scientists debunked the myth that vaccines cause autism.

Các nhà khoa học đã vạch trần việc vaccine gây tự kỷ.

The documentary debunked the conspiracy theories circulating online.

Bộ phim tài liệu đã vạch trần các lý thuyết âm mưu lan truyền trên mạng.

Dạng động từ của Debunk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debunk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debunked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debunked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debunks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debunking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debunk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debunk

Không có idiom phù hợp