Bản dịch của từ Debunk trong tiếng Việt
Debunk

Debunk (Verb)
The journalist debunked the fake news about the charity organization.
Nhà báo đã vạch trần tin giả mạo về tổ chức từ thiện.
Scientists debunked the myth that vaccines cause autism.
Các nhà khoa học đã vạch trần việc vaccine gây tự kỷ.
The documentary debunked the conspiracy theories circulating online.
Bộ phim tài liệu đã vạch trần các lý thuyết âm mưu lan truyền trên mạng.
Dạng động từ của Debunk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debunk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debunked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debunked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debunks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debunking |
Họ từ
Từ "debunk" có nghĩa là bác bỏ hoặc vạch trần một ý kiến, lý thuyết hoặc sự kiện được cho là đúng nhưng thực tế không phải như vậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và cách sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, "debunk" được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về khoa học và truyền thông, để chỉ hành động làm rõ sự thật đằng sau những thông tin sai lệch.
Từ "debunk" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ "debunk a myth", trong đó "bunk" là viết tắt của "bunkum", xuất phát từ thập niên 1840, có nghĩa là lời nói dối hoặc những điều vô nghĩa. Gốc Latinh liên quan có thể liên hệ đến "buncare", nghĩa là để phơi bày hoặc vạch trần. Ngày nay, "debunk" thường được sử dụng để chỉ hành động phơi bày sự thật hoặc chứng minh một điều sai lệch, phản ánh lịch sử của nó trong việc loại bỏ những hiểu lầm hoặc huyền thoại.
Từ "debunk" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nghe. Ngữ cảnh phổ biến nhất của từ này là trong các cuộc thảo luận liên quan đến khoa học, tâm lý học và truyền thông, nơi người ta thường xuyên xác thực hoặc bác bỏ các giả thuyết và thông tin sai lệch. Sự phổ biến của từ này trong văn phong học thuật cho thấy sự quan trọng trong việc phân tích và làm rõ các luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp