Bản dịch của từ Debunk trong tiếng Việt
Debunk
Debunk (Verb)
The journalist debunked the fake news about the charity organization.
Nhà báo đã vạch trần tin giả mạo về tổ chức từ thiện.
Scientists debunked the myth that vaccines cause autism.
Các nhà khoa học đã vạch trần việc vaccine gây tự kỷ.
The documentary debunked the conspiracy theories circulating online.
Bộ phim tài liệu đã vạch trần các lý thuyết âm mưu lan truyền trên mạng.
Dạng động từ của Debunk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debunk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debunked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debunked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debunks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debunking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp