Bản dịch của từ Debunked trong tiếng Việt

Debunked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debunked (Verb)

dɪbˈʌŋkt
dɪbˈʌŋkt
01

Vạch trần sự giả dối hoặc rỗng tuếch của (một huyền thoại, ý tưởng hoặc niềm tin)

Expose the falseness or hollowness of a myth idea or belief.

Ví dụ

Researchers debunked the myth that social media causes loneliness.

Các nhà nghiên cứu đã vạch trần huyền thoại rằng mạng xã hội gây cô đơn.

Experts have not debunked the belief that online friendships are real.

Các chuyên gia chưa vạch trần niềm tin rằng tình bạn trực tuyến là có thật.

Did the study debunk the idea that social media improves communication?

Nghiên cứu có vạch trần ý tưởng rằng mạng xã hội cải thiện giao tiếp không?

Dạng động từ của Debunked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debunk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debunked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debunked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debunks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debunking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debunked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debunked

Không có idiom phù hợp