Bản dịch của từ Debunked trong tiếng Việt
Debunked

Debunked (Verb)
Researchers debunked the myth that social media causes loneliness.
Các nhà nghiên cứu đã vạch trần huyền thoại rằng mạng xã hội gây cô đơn.
Experts have not debunked the belief that online friendships are real.
Các chuyên gia chưa vạch trần niềm tin rằng tình bạn trực tuyến là có thật.
Did the study debunk the idea that social media improves communication?
Nghiên cứu có vạch trần ý tưởng rằng mạng xã hội cải thiện giao tiếp không?
Dạng động từ của Debunked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debunk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debunked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debunked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debunks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debunking |
Họ từ
Từ "debunked" xuất phát từ động từ "debunk" có nghĩa là bác bỏ hoặc chứng minh rằng một điều gì đó không đúng sự thật, thường là những tuyên bố sai lệch hoặc huyền thoại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ ở từ này cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong sử dụng, "debunked" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàn lâm, báo chí hoặc truyền thông để thảo luận về việc làm rõ sự thật và loại bỏ thông tin sai lệch.
Từ "debunked" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "debunk", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "bunk", diễn tả hành động lật tẩy hoặc vạch trần những giả thuyết sai lệch. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong văn phong phê bình để chỉ việc bác bỏ những tuyên bố hoặc lý thuyết không có cơ sở. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến việc chỉ trích và thanh minh các thông tin sai lệch, đặc biệt trong bối cảnh khoa học và truyền thông.
Từ "debunked" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Trong văn cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khoa học, truyền thông, và phê phán các lý thuyết hay thông tin sai lệch. Nó thể hiện việc bác bỏ hoặc vạch trần sự giả dối, tạo ra sự rõ ràng trong nhận thức công chúng về những vấn đề gây tranh cãi và bị hiểu nhầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp