Bản dịch của từ Debunking trong tiếng Việt
Debunking

Debunking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của debunk.
Present participle and gerund of debunk.
Debunking fake news is crucial for IELTS candidates to avoid misinformation.
Việc phá bỏ tin tức giả mạo là rất quan trọng cho các ứng viên IELTS tránh thông tin sai lệch.
Some people believe in conspiracy theories, making debunking challenging.
Một số người tin vào lý thuyết âm mưu, làm cho việc phá bỏ trở nên khó khăn.
Are you familiar with the process of debunking myths in academic writing?
Bạn có quen thuộc với quá trình phá bỏ các huyền thoại trong viết văn học thuật không?
Dạng động từ của Debunking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debunk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debunked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debunked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debunks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debunking |
Họ từ
"Debunking" là thuật ngữ chỉ hành động vạch trần hoặc bác bỏ một quan điểm, lý thuyết hoặc niềm tin nào đó bằng cách cung cấp bằng chứng chặt chẽ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "debunking" thường liên quan đến việc kiểm tra các tuyên bố không có cơ sở và đưa ra thông tin chính xác hơn. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau một chút trong ngữ điệu và tông giọng trong giao tiếp.
Từ "debunking" có nguồn gốc từ chữ "debunk", xuất phát từ "bunk", một thuật ngữ tiếng lóng của Mỹ vào đầu thế kỷ 20 có nghĩa là "điều vô nghĩa" hoặc "lời nói dối". Tiền tố "de-" có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "phá hủy". "Debunking" vì vậy mang nghĩa là việc chỉ ra sự không đúng đắn hay vô lý của một tuyên bố, lý thuyết. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu phân tích và xác minh thông tin trong bối cảnh tư duy phản biện và khoa học hiện đại.
Từ "debunking" xuất hiện tương đối hiếm trong 4 thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết và bài nói liên quan đến phân tích và phản biện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khoa học, truyền thông và văn hóa để chỉ việc bác bỏ các huyền thoại hoặc thông tin sai lệch. Từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu học thuật và chương trình truyền hình nhằm mục đích giải thích và làm rõ các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp