Bản dịch của từ Debunking trong tiếng Việt

Debunking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debunking (Verb)

dɪbˈʌŋkɪŋ
dɪbˈʌŋkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của debunk.

Present participle and gerund of debunk.

Ví dụ

Debunking fake news is crucial for IELTS candidates to avoid misinformation.

Việc phá bỏ tin tức giả mạo là rất quan trọng cho các ứng viên IELTS tránh thông tin sai lệch.

Some people believe in conspiracy theories, making debunking challenging.

Một số người tin vào lý thuyết âm mưu, làm cho việc phá bỏ trở nên khó khăn.

Are you familiar with the process of debunking myths in academic writing?

Bạn có quen thuộc với quá trình phá bỏ các huyền thoại trong viết văn học thuật không?

Dạng động từ của Debunking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debunk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debunked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debunked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debunks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debunking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debunking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debunking

Không có idiom phù hợp