Bản dịch của từ Debunks trong tiếng Việt
Debunks

Debunks (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự vạch trần.
Thirdperson singular simple present indicative of debunk.
She debunks myths about social media's impact on mental health.
Cô ấy vạch trần những huyền thoại về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
He does not debunk the importance of social connections.
Anh ấy không vạch trần tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
Does she debunk common stereotypes in her social studies class?
Cô ấy có vạch trần những khuôn mẫu phổ biến trong lớp học xã hội không?
Dạng động từ của Debunks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debunk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debunked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debunked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debunks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debunking |
Họ từ
Từ "debunks" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là vạch trần, bác bỏ ý kiến hay niềm tin sai lệch. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích thông tin, khoa học, hoặc phê phán các luận điểm sai lệch. Phiên bản Anh – Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn khi chỉ trích một luận điểm sai trái trong các bài viết học thuật hoặc truyền thông.
Từ "debunks" xuất phát từ động từ "debunk", có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, được hình thành từ tiền tố "de-" và danh từ "bunk", có nghĩa là điều hư cấu hoặc sai lệch. Tiền tố "de-" mang ý nghĩa loại bỏ hoặc phủ nhận, trong khi "bunk" thường gắn liền với việc phát tán thông tin sai lệch. Ý nghĩa hiện tại của "debunks" chỉ việc bóc trần sự thật, chỉ ra những sai lầm hoặc các giả thuyết sai lầm, phản ánh sự cần thiết phải làm rõ và xác minh thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "debunks" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường phải phân tích hoặc phản biện các quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được dùng để chỉ việc làm sáng tỏ, vạch trần những quan niệm sai lầm hoặc giả thuyết không chính xác. Từ "debunks" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoa học, lịch sử, hoặc truyền thông, nơi sự thật và tính chính xác là quan trọng.