Bản dịch của từ Decalcifying trong tiếng Việt

Decalcifying

Verb

Decalcifying (Verb)

dikˈælsəfˌaɪɨŋ
dikˈælsəfˌaɪɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của decalcify.

Present participle and gerund of decalcify.

Ví dụ

Decalcifying water helps improve public health in many communities.

Việc khử canxi trong nước giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Decalcifying processes do not guarantee safe drinking water for everyone.

Các quy trình khử canxi không đảm bảo nước uống an toàn cho mọi người.

Is decalcifying water treatment effective in reducing health issues?

Việc khử canxi trong nước có hiệu quả trong việc giảm vấn đề sức khỏe không?

Dạng động từ của Decalcifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decalcify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decalcified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decalcified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decalcifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decalcifying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decalcifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decalcifying

Không có idiom phù hợp