Bản dịch của từ Decalcifying trong tiếng Việt
Decalcifying
Decalcifying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của decalcify.
Present participle and gerund of decalcify.
Decalcifying water helps improve public health in many communities.
Việc khử canxi trong nước giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Decalcifying processes do not guarantee safe drinking water for everyone.
Các quy trình khử canxi không đảm bảo nước uống an toàn cho mọi người.
Is decalcifying water treatment effective in reducing health issues?
Việc khử canxi trong nước có hiệu quả trong việc giảm vấn đề sức khỏe không?
Dạng động từ của Decalcifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decalcify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decalcified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decalcified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decalcifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decalcifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decalcifying cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "decalcifying" ám chỉ quá trình loại bỏ canxi khỏi một hợp chất hoặc mô nào đó, thường liên quan đến sức khỏe răng miệng hoặc bệnh lý xương khớp. Trong y học, quá trình này thường xảy ra khi mô xương hoặc men răng mất đi canxi do các yếu tố như vi khuẩn, chế độ ăn uống hoặc bệnh tật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "decalcifying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "de-" có nghĩa là "không còn" hoặc "tách rời", và "calcis" có nghĩa là "canxi". Từ gốc này phản ánh quá trình loại bỏ canxi khỏi một cơ thể hoặc cấu trúc nào đó. Việc sử dụng từ này trong y học và sinh học đã phát triển để chỉ việc giải phóng hoặc giảm thiểu lượng canxi, thường liên quan đến sự cân bằng khoáng chất trong cơ thể hoặc trong các cấu trúc xương.
Từ "decalcifying" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y tế và khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực nha khoa và dinh dưỡng. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, không cao do nó mang tính chuyên ngành. Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong các bài viết nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn uống đối với sức khỏe răng miệng, hoặc khi thảo luận về quy trình điều trị tình trạng vôi hóa.