Bản dịch của từ Decamine trong tiếng Việt

Decamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decamine (Noun)

01

Chất kháng khuẩn 1,1'-decamethylenebis[4-aminoquinaldinium acetate].

The antimicrobial agent 11decamethylenebis4aminoquinaldinium acetate.

Ví dụ

Decamine is used in many hospitals to fight bacterial infections effectively.

Decamine được sử dụng trong nhiều bệnh viện để chống nhiễm khuẩn hiệu quả.

Decamine is not available for public use in local pharmacies.

Decamine không có sẵn để sử dụng công cộng tại các hiệu thuốc địa phương.

Is decamine approved for use in community health programs?

Decamine có được phê duyệt để sử dụng trong các chương trình y tế cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decamine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decamine

Không có idiom phù hợp