Bản dịch của từ Decamine trong tiếng Việt
Decamine
Decamine (Noun)
Chất kháng khuẩn 1,1'-decamethylenebis[4-aminoquinaldinium acetate].
The antimicrobial agent 11decamethylenebis4aminoquinaldinium acetate.
Decamine is used in many hospitals to fight bacterial infections effectively.
Decamine được sử dụng trong nhiều bệnh viện để chống nhiễm khuẩn hiệu quả.
Decamine is not available for public use in local pharmacies.
Decamine không có sẵn để sử dụng công cộng tại các hiệu thuốc địa phương.
Is decamine approved for use in community health programs?
Decamine có được phê duyệt để sử dụng trong các chương trình y tế cộng đồng không?
Decamine là một tên gọi hóa học chỉ một loại hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin mạch thẳng, có công thức hóa học C10H23N. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất các sản phẩm như chất tẩy rửa và chất hoạt động bề mặt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, ứng dụng và tiếp nhận có thể khác nhau tùy theo từng ngành công nghiệp và khu vực.
Từ "decamine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decaminus", trong đó "deca-" nghĩa là "mười" và "-amine" xuất phát từ "-aminus", thường liên quan đến các hợp chất hữu cơ chứa nhóm amin. Ý nghĩa hiện tại của "decamine" đề cập đến một loại hợp chất hóa học, từ đó cho thấy mối liên hệ với cấu trúc hóa học của các phân tử trong nhóm amin. Sự phát triển và ứng dụng trong lĩnh vực hóa học hiện đại minh họa cho sự tiến hóa của ngôn ngữ và thuật ngữ khoa học.
Từ "decamine" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn thấp, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực hóa học và nghiên cứu về amine, được dùng để chỉ một loại hợp chất hóa học cụ thể. Từ này thường thấy trong tài liệu nghiên cứu, hóa học hữu cơ và các cuộc thảo luận chuyên ngành.