Bản dịch của từ Antimicrobial trong tiếng Việt

Antimicrobial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antimicrobial (Adjective)

ˌæntimɑɪkɹˈoʊbil̩
ˌæntimɑɪkɹˈoʊbil̩
01

Tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật.

Destroying or inhibiting the growth of microorganisms.

Ví dụ

Antimicrobial wipes are used in hospitals to prevent infections.

Khăn lau chống vi khuẩn được sử dụng trong bệnh viện để ngăn chặn nhiễm trùng.

Antimicrobial coatings on doorknobs reduce the spread of germs.

Lớp phủ chống vi khuẩn trên núm cửa giảm sự lan truyền của vi khuẩn.

Antimicrobial properties of certain fabrics help maintain hygiene standards.

Tính chất chống vi khuẩn của một số loại vải giúp duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.

02

Hoạt động chống lại sự phát triển của vi khuẩn, virus và các vi sinh vật khác.

Acting against the growth of bacteria viruses and other microorganisms.

Ví dụ

Antimicrobial wipes are used to clean surfaces in hospitals.

Khăn lau chống khuẩn được sử dụng để lau sạch bề mặt trong bệnh viện.

The antimicrobial properties of the mask help prevent the spread of germs.

Các đặc tính chống khuẩn của khẩu trang giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.

Antimicrobial coatings are applied to door handles to reduce bacterial growth.

Lớp phủ chống khuẩn được áp dụng lên tay nắm cửa để giảm sự phát triển của vi khuẩn.

Antimicrobial (Noun)

ˌæntimɑɪkɹˈoʊbil̩
ˌæntimɑɪkɹˈoʊbil̩
01

Một tác nhân tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật.

An agent that destroys or inhibits the growth of microorganisms.

Ví dụ

Antimicrobials are essential in fighting bacterial infections in hospitals.

Chất kháng khuẩn là cần thiết trong việc chống lại các nhiễm trùng vi khuẩn trong bệnh viện.

Doctors are concerned about the overuse of antimicrobials leading to resistance.

Bác sĩ lo lắng về việc sử dụng quá mức chất kháng khuẩn dẫn đến kháng thuốc.

Research shows the effectiveness of antimicrobials in preventing infections in communities.

Nghiên cứu cho thấy hiệu quả của chất kháng khuẩn trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng trong cộng đồng.

02

Một chất có tác dụng chống lại sự phát triển của vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật khác.

A substance that acts against the growth of bacteria viruses and other microorganisms.

Ví dụ

Antimicrobial products help reduce the spread of harmful microorganisms.

Sản phẩm chống vi khuẩn giúp giảm sự lây lan của vi sinh vật có hại.

The hospital uses antimicrobials to maintain a sterile environment for patients.

Bệnh viện sử dụng chất chống khuẩn để duy trì môi trường không nhiễm khuẩn cho bệnh nhân.

Research shows the importance of antimicrobials in preventing infections in communities.

Nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của chất chống khuẩn trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antimicrobial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antimicrobial

Không có idiom phù hợp