Bản dịch của từ Decamping trong tiếng Việt
Decamping

Decamping (Verb)
Many activists are decamping from the city to avoid government scrutiny.
Nhiều nhà hoạt động đang rời khỏi thành phố để tránh sự giám sát của chính phủ.
She is not decamping from her responsibilities in the community projects.
Cô ấy không rời bỏ trách nhiệm trong các dự án cộng đồng.
Are they decamping to another city for better opportunities?
Họ có đang rời đến thành phố khác để tìm kiếm cơ hội tốt hơn không?
Dạng động từ của Decamping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decamping |
Họ từ
Từ "decamping" thuộc động từ "decamp", có nghĩa là rời bỏ một địa điểm, đặc biệt là một cách nhanh chóng hoặc lén lút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc rời khỏi một nơi ở hoặc tình huống với mục đích trốn tránh trách nhiệm hoặc khó khăn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhẹ hơn.
Từ "decamping" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "camper", có nghĩa là "cắm trại", xuất phát từ từ Latinh "campare", mang nghĩa "cắm trại, dừng lại". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc rời bỏ một địa điểm tạm thời, nhất là trong bối cảnh quân sự hay du lịch. Ngày nay, "decamping" chỉ hành động rời bỏ nơi ở hoặc công việc một cách đột ngột, thường mang theo hàm ý về sự ẩn náu hoặc trốn tránh trách nhiệm. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh sự vận động từ một ngữ cảnh tạm thời đến một hành động quyết liệt hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "decamping" là một thuật ngữ tương đối ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển hoặc rời đi một cách gấp rút, thường với ý nghĩa tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự lẩn tránh trách nhiệm hoặc trốn thoát khỏi một tình huống không mong muốn, như trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc các vấn đề pháp lý.