Bản dịch của từ Decanter trong tiếng Việt
Decanter
Decanter (Noun)
She poured the wine into the decanter for the dinner party.
Cô ấy rót rượu vào bình decanter cho bữa tiệc tối.
They did not use a decanter for the cheap wine.
Họ không sử dụng bình decanter cho rượu rẻ.
Is the decanter made of crystal or glass?
Bình decanter được làm bằng pha lê hay thủy tinh?
Dạng danh từ của Decanter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decanter | Decanters |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decanter cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Decanter là một bình chứa có cổ hẹp, thường được sử dụng để lọc và phục vụ rượu, đặc biệt là rượu vang. Cấu trúc của decanter giúp tiếp xúc với không khí, làm tăng hương vị của rượu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "decanter" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "decanter" xuất phát từ tiếng Latinh "decantare," có nghĩa là "rót ra." Gốc từ này kết hợp hai yếu tố: "de-" (ra khỏi) và "cantare" (rót). Trong lịch sử, việc decanter được phát triển để tách rượu khỏi cặn bã, nhằm cải thiện hương vị và chất lượng. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ giới hạn ở rượu vang mà còn áp dụng cho các loại nước uống khác, phản ánh tính năng rót và phục vụ.
Từ "decanter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề rượu vang và đồ uống. Trong các ngữ cảnh khác, "decanter" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phục vụ rượu, ẩm thực và tiệc tùng, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc nâng cao hương vị và trải nghiệm thưởng thức rượu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết chuyên ngành như nghệ thuật ẩm thực và thiết kế ly.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp