Bản dịch của từ Decarbonizing trong tiếng Việt

Decarbonizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarbonizing (Verb)

dɨkˈɑɹbənˌaɪzɨŋ
dɨkˈɑɹbənˌaɪzɨŋ
01

Giảm hoặc bù đắp lượng khí thải carbon được tạo ra bởi một cái gì đó.

Reduce or offset the carbon emissions produced by something.

Ví dụ

Many cities are decarbonizing their public transport systems for cleaner air.

Nhiều thành phố đang giảm lượng carbon trong hệ thống giao thông công cộng.

They are not decarbonizing their factories fast enough to meet targets.

Họ không giảm lượng carbon trong các nhà máy đủ nhanh để đạt mục tiêu.

Are communities effectively decarbonizing their energy sources to combat climate change?

Các cộng đồng có đang giảm lượng carbon trong nguồn năng lượng để chống biến đổi khí hậu không?

Dạng động từ của Decarbonizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decarbonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decarbonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decarbonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decarbonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decarbonizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decarbonizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarbonizing

Không có idiom phù hợp