Bản dịch của từ Decarbonizing trong tiếng Việt
Decarbonizing

Decarbonizing (Verb)
Many cities are decarbonizing their public transport systems for cleaner air.
Nhiều thành phố đang giảm lượng carbon trong hệ thống giao thông công cộng.
They are not decarbonizing their factories fast enough to meet targets.
Họ không giảm lượng carbon trong các nhà máy đủ nhanh để đạt mục tiêu.
Are communities effectively decarbonizing their energy sources to combat climate change?
Các cộng đồng có đang giảm lượng carbon trong nguồn năng lượng để chống biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Decarbonizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decarbonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decarbonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decarbonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decarbonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decarbonizing |
Họ từ
"Decarbonizing" là quá trình loại bỏ carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác khỏi sản xuất năng lượng và hoạt động kinh tế, nhằm mục đích giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một động từ (-ing form của "decarbonize"). Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và từ vựng liên quan, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính sách môi trường, công nghệ năng lượng tái sinh và phát triển bền vững.
Từ "decarbonizing" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "loại bỏ" hay "giảm thiểu", kết hợp với "carbon" từ nguồn gốc Latin "carbo", chỉ nguyên tố carbon. Quá trình decarbonizing được phát triển trong bối cảnh nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các biện pháp giảm hàm lượng carbon trong năng lượng và các hoạt động sản xuất.
Từ "decarbonizing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu nằm trong bối cảnh giáo dục và các bài luận về môi trường. Tuy nhiên, với sự gia tăng quan tâm đến biến đổi khí hậu, từ này ngày càng trở nên phổ biến trong những ngữ cảnh liên quan đến chính sách năng lượng bền vững và công nghệ xanh. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giảm phát thải carbon và chuyển đổi sang nguồn năng lượng tái tạo.