Bản dịch của từ Decarbonizing trong tiếng Việt
Decarbonizing
Decarbonizing (Verb)
Many cities are decarbonizing their public transport systems for cleaner air.
Nhiều thành phố đang giảm lượng carbon trong hệ thống giao thông công cộng.
They are not decarbonizing their factories fast enough to meet targets.
Họ không giảm lượng carbon trong các nhà máy đủ nhanh để đạt mục tiêu.
Are communities effectively decarbonizing their energy sources to combat climate change?
Các cộng đồng có đang giảm lượng carbon trong nguồn năng lượng để chống biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Decarbonizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decarbonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decarbonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decarbonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decarbonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decarbonizing |