Bản dịch của từ Decarburization trong tiếng Việt

Decarburization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarburization (Noun)

dikˌɑɹbˈəwɝʃənz
dikˌɑɹbˈəwɝʃənz
01

Hành động, quá trình hoặc kết quả của quá trình khử cacbon.

The act process or result of decarburizing.

Ví dụ

Decarburization of steel is important in metallurgy.

Việc loại bỏ carbon khỏi thép rất quan trọng trong luyện kim.

The decarburization process can affect the quality of steel products.

Quá trình loại bỏ carbon có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm thép.

Is decarburization a common topic in IELTS writing and speaking tests?

Việc loại bỏ carbon là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS viết và nói phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decarburization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarburization

Không có idiom phù hợp