Bản dịch của từ Decarburizing trong tiếng Việt

Decarburizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarburizing (Verb)

dˈɨkɝbəwɨsɨŋz
dˈɨkɝbəwɨsɨŋz
01

Loại bỏ carbon khỏi (một chất)

To remove carbon from a substance.

Ví dụ

The factory is decarburizing steel to improve its quality for construction.

Nhà máy đang khử carbon khỏi thép để cải thiện chất lượng xây dựng.

They are not decarburizing aluminum in this process for environmental reasons.

Họ không khử carbon khỏi nhôm trong quy trình này vì lý do môi trường.

Is the company decarburizing materials to meet the new regulations?

Công ty có đang khử carbon khỏi vật liệu để đáp ứng quy định mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decarburizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarburizing

Không có idiom phù hợp