Bản dịch của từ Decarburized trong tiếng Việt

Decarburized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarburized (Verb)

dˈɨkɝbəzwˌeɪdz
dˈɨkɝbəzwˌeɪdz
01

Loại bỏ carbon khỏi (kim loại).

Remove carbon from a metal.

Ví dụ

The factory decarburized the steel to improve its quality.

Nhà máy đã loại bỏ carbon khỏi thép để cải thiện chất lượng của nó.

Not decarburizing the metal can lead to structural weaknesses.

Không loại bỏ carbon khỏi kim loại có thể dẫn đến động cơ yếu.

Did you remember to decarburize the iron before crafting the tools?

Bạn có nhớ loại bỏ carbon khỏi sắt trước khi chế tạo dụng cụ không?

The factory decarburized the steel to improve its quality.

Nhà máy đã loại bỏ carbon khỏi thép để cải thiện chất lượng của nó.

The company didn't decarburize the metal, so it remained low-quality.

Công ty không loại bỏ carbon khỏi kim loại, vì vậy nó vẫn là chất lượng kém.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decarburized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarburized

Không có idiom phù hợp