Bản dịch của từ Deceitfulness trong tiếng Việt

Deceitfulness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceitfulness (Noun)

dɨsˈaɪtfənəlz
dɨsˈaɪtfənəlz
01

Chất lượng của việc lừa dối hoặc không đáng tin cậy.

The quality of being deceptive or untrustworthy.

Ví dụ

Deceitfulness can harm relationships in social settings like community events.

Sự lừa dối có thể làm hại các mối quan hệ trong các sự kiện cộng đồng.

Deceitfulness is not acceptable in social interactions among friends and family.

Sự lừa dối không thể chấp nhận trong các tương tác xã hội giữa bạn bè và gia đình.

Is deceitfulness common in social media interactions among teenagers today?

Liệu sự lừa dối có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deceitfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceitfulness

Không có idiom phù hợp