Bản dịch của từ Deceitfulness trong tiếng Việt
Deceitfulness

Deceitfulness (Noun)
Chất lượng của việc lừa dối hoặc không đáng tin cậy.
The quality of being deceptive or untrustworthy.
Deceitfulness can harm relationships in social settings like community events.
Sự lừa dối có thể làm hại các mối quan hệ trong các sự kiện cộng đồng.
Deceitfulness is not acceptable in social interactions among friends and family.
Sự lừa dối không thể chấp nhận trong các tương tác xã hội giữa bạn bè và gia đình.
Is deceitfulness common in social media interactions among teenagers today?
Liệu sự lừa dối có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên hôm nay không?
Họ từ
"Deceitfulness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động của việc lừa dối, gian dối hoặc không trung thực. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu chân thật trong hành vi hoặc lời nói của một cá nhân. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh diễn đạt sự gian trá trong giao tiếp xã hội hoặc pháp lý.
Từ "deceitfulness" xuất phát từ gốc Latin "deceptio", có nghĩa là "sự lừa dối". Gốc từ này được hình thành từ "decipere", nghĩa là "lừa dối" hay "có được sự chú ý sai lệch". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 và chỉ hành động hoặc tính chất của việc lừa gạt hoặc không trung thực. Ngày nay, "deceitfulness" được sử dụng để chỉ sự không thành thật và những hành vi gian dối, phản ánh một ngữ nghĩa tiêu cực về đạo đức trong giao tiếp và ứng xử xã hội.
Từ "deceitfulness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, tâm lý học và quản lý, thể hiện sự không trung thực hoặc lừa dối trong hành vi con người. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các nghiên cứu về lòng tin, các vụ bê bối đạo đức, và phân tích văn học, nơi sự xảo trá được khắc họa một cách sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp