Bản dịch của từ Deceivable trong tiếng Việt

Deceivable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceivable (Adjective)

01

Có thể bị lừa dối; cả tin.

Able to be deceived gullible.

Ví dụ

She is deceivable and often falls for online scams.

Cô ấy dễ bị đánh lừa và thường rơi vào các trò lừa đảo trực tuyến.

He is not deceivable and always double-checks information before believing.

Anh ấy không dễ tin và luôn kiểm tra thông tin trước khi tin.

Are you deceivable when it comes to social media advertisements?

Bạn có dễ tin khi đến với quảng cáo trên mạng xã hội không?

02

(từ cũ) lừa dối.

Obsolete deceitful.

Ví dụ

She is deceivable and cannot be trusted.

Cô ấy là có thể đánh lừa và không thể tin tưởng.

His deceivable behavior caused misunderstandings in the community.

Hành vi đánh lừa của anh ấy gây hiểu lầm trong cộng đồng.

Is it wise to believe someone who has been deceivable before?

Có khôn ngoan khi tin tưởng ai đó đã từng đánh lừa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deceivable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deceivable

Không có idiom phù hợp