Bản dịch của từ Deceivable trong tiếng Việt
Deceivable
Deceivable (Adjective)
Có thể bị lừa dối; cả tin.
Able to be deceived gullible.
She is deceivable and often falls for online scams.
Cô ấy dễ bị đánh lừa và thường rơi vào các trò lừa đảo trực tuyến.
He is not deceivable and always double-checks information before believing.
Anh ấy không dễ tin và luôn kiểm tra thông tin trước khi tin.
Are you deceivable when it comes to social media advertisements?
Bạn có dễ tin khi đến với quảng cáo trên mạng xã hội không?
She is deceivable and cannot be trusted.
Cô ấy là có thể đánh lừa và không thể tin tưởng.
His deceivable behavior caused misunderstandings in the community.
Hành vi đánh lừa của anh ấy gây hiểu lầm trong cộng đồng.
Is it wise to believe someone who has been deceivable before?
Có khôn ngoan khi tin tưởng ai đó đã từng đánh lừa không?
Từ "deceivable" là tính từ, có nghĩa là có thể bị lừa dối hoặc dễ bị lừa. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự dễ dàng trong việc thao túng, lừa gạt một cá nhân hoặc nhóm. Tính từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “deceivable” với nghĩa giống nhau trong ngữ cảnh văn viết và nói. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa khác như "misleading" trong một số văn bản.
Từ "deceivable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "decipere", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gây nhầm lẫn". Thời gian trôi qua, từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ "decevoir" trước khi gia nhập vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14 với ý nghĩa tương tự. Ngày nay, "deceivable" được sử dụng để chỉ những điều hoặc người có thể bị lừa hoặc dẫn dắt sai lệch, phản ánh rõ ràng bản chất lừa dối của gốc từ của nó.
Từ "deceivable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Writing và Speaking, nơi tính từ thường dùng ít hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thường gặp trong các bài đọc về tâm lý học, marketing hoặc phân tích ngữ nghĩa, khi thảo luận về khả năng bị lừa dối hoặc khả năng gây ấn tượng sai. "Deceivable" liên quan đến những tình huống liên quan đến sự tin cậy và nhận thức của con người trong giao tiếp và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp