Bản dịch của từ Decennial trong tiếng Việt
Decennial

Decennial (Adjective)
The decennial census was conducted in the United States in 2020.
Cuộc điều tra dân số định kỳ mười năm được tiến hành ở Mỹ vào năm 2020.
The decennial festival is not happening this year due to budget cuts.
Lễ hội định kỳ mười năm không diễn ra năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is the decennial event scheduled for next year in New York?
Sự kiện định kỳ mười năm có được lên lịch vào năm tới ở New York không?
Dạng tính từ của Decennial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decennial Mười năm | - | - |
Từ "decennial" chỉ định một khoảng thời gian dài một thập kỷ, tức là mười năm. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng lẫn ngữ cảnh, từ "decennial" thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu hoặc thống kê cần nhấn mạnh sự lặp lại mỗi thập kỷ. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cũng tương đối giống nhau, mang tính chất toàn cầu về ứng dụng.
Từ "decennial" xuất phát từ tiếng La-tinh "decennium", trong đó "decem" có nghĩa là mười và "annus" có nghĩa là năm. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mười năm. Theo lịch sử ngữ nghĩa, "decennial" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khoa học, như trong các báo cáo thống kê hoặc nghiên cứu định kỳ, nhấn mạnh sự lặp lại của các sự kiện hoặc dữ liệu mỗi thập kỷ. Sự kết hợp của các yếu tố này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "decennial" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường liên quan đến các khía cạnh thống kê hoặc lịch sử, đặc biệt trong báo cáo hoặc phân tích dài hạn, như trong việc mô tả các sự kiện hoặc dữ liệu diễn ra mỗi mười năm. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "decennial" thường được sử dụng trong công tác nghiên cứu hoặc quy hoạch để nhấn mạnh sự chu kỳ của các sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp