Bản dịch của từ Decennial trong tiếng Việt
Decennial
Adjective
Decennial (Adjective)
dəsˈɛnil
dɪsˈɛnil
Ví dụ
The decennial census was conducted in the United States in 2020.
Cuộc điều tra dân số định kỳ mười năm được tiến hành ở Mỹ vào năm 2020.
The decennial festival is not happening this year due to budget cuts.
Lễ hội định kỳ mười năm không diễn ra năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is the decennial event scheduled for next year in New York?
Sự kiện định kỳ mười năm có được lên lịch vào năm tới ở New York không?
Dạng tính từ của Decennial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decennial Mười năm | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decennial
Không có idiom phù hợp