Bản dịch của từ Decertify trong tiếng Việt
Decertify

Decertify (Verb)
Xóa chứng chỉ hoặc chứng nhận khỏi.
Remove a certificate or certification from.
The government will decertify organizations that do not follow regulations.
Chính phủ sẽ tước chứng nhận của các tổ chức không tuân thủ quy định.
They did not decertify any social programs this year.
Họ không tước chứng nhận bất kỳ chương trình xã hội nào năm nay.
Will the school decertify the community service program next month?
Liệu trường học có tước chứng nhận chương trình phục vụ cộng đồng tháng tới không?
Họ từ
Từ "decertify" được sử dụng nhằm chỉ hành động thu hồi chứng nhận hoặc sự công nhận chính thức đối với một tổ chức, sản phẩm hoặc quy trình nào đó. Trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc quy định, việc "decertify" có thể được thực hiện do vi phạm tiêu chuẩn hoặc quy định đã được thiết lập. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "decertify" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể khác nhau tùy theo từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "decertify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "certus", nghĩa là "chắc chắn" hoặc "được xác nhận". Từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "de-" vào "certify", ám chỉ hành động thu hồi hoặc xóa bỏ trạng thái đã được công nhận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "decertify" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và giáo dục để chỉ sự mất hiệu lực của một chứng nhận hoặc giấy phép, phản ánh sự thay đổi trong tính xác thực hoặc điều kiện đủ để duy trì trạng thái đó.
Từ "decertify" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quy trình kiểm định hoặc loại bỏ chứng nhận của một tổ chức hay chương trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực giáo dục, y tế hoặc quản lý chất lượng, liên quan đến việc mất trạng thái công nhận hoặc không còn đạt tiêu chuẩn yêu cầu. Sự hiếm gặp của từ này phản ánh tính chất chuyên ngành và sự hạn chế trong phạm vi ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp