Bản dịch của từ Decertify trong tiếng Việt

Decertify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decertify (Verb)

disˈɝtəfaɪ
disˈɝɹtəfaɪ
01

Xóa chứng chỉ hoặc chứng nhận khỏi.

Remove a certificate or certification from.

Ví dụ

The government will decertify organizations that do not follow regulations.

Chính phủ sẽ tước chứng nhận của các tổ chức không tuân thủ quy định.

They did not decertify any social programs this year.

Họ không tước chứng nhận bất kỳ chương trình xã hội nào năm nay.

Will the school decertify the community service program next month?

Liệu trường học có tước chứng nhận chương trình phục vụ cộng đồng tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decertify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decertify

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.