Bản dịch của từ Decipherment trong tiếng Việt
Decipherment
Decipherment (Noun)
Hành động giải mã hoặc trạng thái được giải mã.
The act of deciphering or the state of being deciphered.
The decipherment of social media trends is crucial for marketers today.
Việc giải mã các xu hướng truyền thông xã hội rất quan trọng cho các nhà tiếp thị hiện nay.
The decipherment of online comments does not always reveal true opinions.
Việc giải mã các bình luận trực tuyến không phải lúc nào cũng tiết lộ ý kiến thực sự.
How is the decipherment of public sentiment measured in surveys?
Việc giải mã cảm xúc công chúng được đo lường như thế nào trong các cuộc khảo sát?
Họ từ
"Decipherment" là thuật ngữ chỉ quá trình giải mã hoặc hiểu rõ một văn bản hoặc thông điệp khó đọc, thường liên quan đến các hệ thống mã hóa, chữ viết cổ, hoặc ngôn ngữ không rõ ràng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, khảo cổ học và mật mã học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương đồng; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết khác so với Anh Anh.
Từ "decipherment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "decipherare", có nghĩa là "giải mã". Tiền tố "de-" chỉ sự loại bỏ hoặc ngăn cản, trong khi "cipher" có nguồn gốc từ tiếng Arab "sifr", nghĩa là "số không" hoặc "mã". Quá trình giải mã bắt đầu từ việc chuyển đổi các ký hiệu thành thông điệp có thể hiểu được. Hiện tại, "decipherment" được sử dụng để chỉ hành động giải mã thông tin mà không rõ nghĩa.
Từ "decipherment" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưu tiên hơn. Trong Writing và Reading, nó có thể được tìm thấy trong các bài văn học thuật hoặc tài liệu liên quan đến mã hóa và an ninh thông tin. Ngoài ra, "decipherment" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giải mã thông điệp, tài liệu cổ hoặc ngôn ngữ bí ẩn, thể hiện vai trò quan trọng trong nghiên cứu văn bản và ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp