Bản dịch của từ Decipherment trong tiếng Việt

Decipherment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decipherment (Noun)

01

Hành động giải mã hoặc trạng thái được giải mã.

The act of deciphering or the state of being deciphered.

Ví dụ

The decipherment of social media trends is crucial for marketers today.

Việc giải mã các xu hướng truyền thông xã hội rất quan trọng cho các nhà tiếp thị hiện nay.

The decipherment of online comments does not always reveal true opinions.

Việc giải mã các bình luận trực tuyến không phải lúc nào cũng tiết lộ ý kiến thực sự.

How is the decipherment of public sentiment measured in surveys?

Việc giải mã cảm xúc công chúng được đo lường như thế nào trong các cuộc khảo sát?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decipherment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decipherment

Không có idiom phù hợp