Bản dịch của từ Deciphering trong tiếng Việt
Deciphering
Deciphering (Verb)
Experts are deciphering social media trends for better marketing strategies.
Các chuyên gia đang giải mã xu hướng mạng xã hội để có chiến lược tiếp thị tốt hơn.
They are not deciphering the coded messages about social issues effectively.
Họ không giải mã những thông điệp mã hóa về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are researchers deciphering the impact of social media on youth behavior?
Các nhà nghiên cứu có đang giải mã tác động của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ không?
Dạng động từ của Deciphering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decipher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deciphered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deciphered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deciphers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deciphering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Deciphering cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Deciphering" là quá trình giải mã hoặc hiểu rõ một thông điệp, ký hiệu, hoặc ngôn ngữ phức tạp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và mật mã, "deciphering" thường liên quan đến việc chuyển đổi thông tin từ dạng tệp mã hóa sang dạng có thể đọc hiểu. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, từ ngữ có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, tâm lý học và mật mã học, khi đề cập đến việc phân tích các dữ liệu hoặc tín hiệu khó hiểu.
Từ "deciphering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decipherare", trong đó "de-" có nghĩa là "nhẹ nhàng" và "ciph" bắt nguồn từ "cifra", có nghĩa là "số" hay "mật mã". Qua thời gian, từ này đã phát triển từ khái niệm giải mã thông điệp bí mật thành hành động phân tích và làm rõ các thông tin phức tạp. Nghĩa hiện tại của "deciphering" phản ánh khả năng hiểu và diễn giải điều chưa rõ ràng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, khoa học và các mã hóa thông tin.
Từ "deciphering" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến việc giải mã thông tin hoặc ý nghĩa từ văn bản và âm thanh. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến mật mã, ngôn ngữ học và phân tích dữ liệu. Về mặt học thuật, "deciphering" có thể được áp dụng trong các nghiên cứu văn bản cổ hoặc trong các lĩnh vực như phân tích ngôn ngữ và khoa học thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp