Bản dịch của từ Deciphering trong tiếng Việt

Deciphering

Verb

Deciphering (Verb)

dəsˈaɪfɚɪŋ
dəsˈaɪfɚɪŋ
01

Để chuyển đổi (một văn bản được viết bằng mã hoặc tín hiệu được mã hóa) sang ngôn ngữ bình thường.

To convert a text written in code or a coded signal into normal language.

Ví dụ

Experts are deciphering social media trends for better marketing strategies.

Các chuyên gia đang giải mã xu hướng mạng xã hội để có chiến lược tiếp thị tốt hơn.

They are not deciphering the coded messages about social issues effectively.

Họ không giải mã những thông điệp mã hóa về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Are researchers deciphering the impact of social media on youth behavior?

Các nhà nghiên cứu có đang giải mã tác động của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ không?

Dạng động từ của Deciphering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decipher

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deciphered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deciphered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deciphers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deciphering

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deciphering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deciphering

Không có idiom phù hợp