Bản dịch của từ Declaratory trong tiếng Việt

Declaratory

Adjective

Declaratory (Adjective)

01

Dùng để khai báo hoặc giải thích.

Serving to declare or explain.

Ví dụ

The declaratory statement explained the new social policy clearly to everyone.

Câu tuyên bố giải thích chính sách xã hội mới một cách rõ ràng.

The declaratory speech did not confuse the audience during the meeting.

Bài phát biểu tuyên bố không làm khán giả bối rối trong cuộc họp.

Is the declaratory message effective in promoting social change?

Liệu thông điệp tuyên bố có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Declaratory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declaratory

Không có idiom phù hợp