Bản dịch của từ Declaratory trong tiếng Việt
Declaratory
Declaratory (Adjective)
The declaratory statement explained the new social policy clearly to everyone.
Câu tuyên bố giải thích chính sách xã hội mới một cách rõ ràng.
The declaratory speech did not confuse the audience during the meeting.
Bài phát biểu tuyên bố không làm khán giả bối rối trong cuộc họp.
Is the declaratory message effective in promoting social change?
Liệu thông điệp tuyên bố có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Declaratory cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "declaratory" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến việc tuyên bố một điều gì đó một cách chính thức và rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những quyết định hay tuyên bố có tính chất chính thức và có ảnh hưởng đến quyền lợi hoặc nghĩa vụ của các bên liên quan. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt về cách nói hay viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm giọng nói của từng vùng.
Từ "declaratory" xuất phát từ tiếng Latinh "declaratorius", từ "declarare" có nghĩa là "công bố" hay "tuyên bố". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ những điều hoặc tuyên bố mang tính chất rõ ràng, minh bạch. Ý nghĩa hiện tại của "declaratory" liên quan đến các tuyên bố pháp lý hoặc quy định, nhằm thể hiện sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp, phản ánh sự phát triển lịch sử của từ này trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "declaratory" xuất hiện với mức độ vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc tuyên bố chính thức. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ các tuyên bố hoặc quyết định có tính chất công nhận hoặc khẳng định quyền lợi. Ngoài ra, "declaratory" cũng có thể được thấy trong văn hóa nghiên cứu, nơi nó mô tả các loại thông báo chính thức trong dự án hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp