Bản dịch của từ Declawing trong tiếng Việt

Declawing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declawing (Verb)

dɨklˈɔɨŋ
dɨklˈɔɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của declaw.

Present participle and gerund of declaw.

Ví dụ

Many activists oppose declawing cats for ethical reasons.

Nhiều nhà hoạt động phản đối việc cắt móng mèo vì lý do đạo đức.

Declawing is not a solution for aggressive cat behavior.

Cắt móng không phải là giải pháp cho hành vi hung dữ của mèo.

Is declawing common in the United States?

Việc cắt móng có phổ biến ở Hoa Kỳ không?

Dạng động từ của Declawing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Declaw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Declawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Declawed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Declaws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Declawing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declawing

Không có idiom phù hợp