Bản dịch của từ Declutching trong tiếng Việt

Declutching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Declutching (Verb)

dɨklˈʌktɨŋ
dɨklˈʌktɨŋ
01

Để ngắt hoặc nhả ly hợp trên xe.

To disengage or release the clutch in a vehicle.

Ví dụ

He is declutching the car to help his friend learn driving.

Anh ấy đang nhả ly hợp để giúp bạn mình học lái xe.

They are not declutching the vehicle during the driving test.

Họ không nhả ly hợp trong kỳ thi lái xe.

Is she declutching the bike properly before starting?

Cô ấy có nhả ly hợp xe đạp đúng cách trước khi bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/declutching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Declutching

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.