Bản dịch của từ Declutching trong tiếng Việt
Declutching

Declutching (Verb)
He is declutching the car to help his friend learn driving.
Anh ấy đang nhả ly hợp để giúp bạn mình học lái xe.
They are not declutching the vehicle during the driving test.
Họ không nhả ly hợp trong kỳ thi lái xe.
Is she declutching the bike properly before starting?
Cô ấy có nhả ly hợp xe đạp đúng cách trước khi bắt đầu không?
Họ từ
"Declutching" là thuật ngữ trong lĩnh vực cơ khí, mô tả hành động tách rời hoặc ngắt kết nối giữa các bộ phận của một hệ thống, thường liên quan đến hộp số và động cơ. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. "Declutching" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và ô tô, nhằm nói đến quá trình cho phép một bánh đai hoặc bộ phận khác hoạt động độc lập với động cơ.
Từ "declutching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "clutcha", có nghĩa là "kết nối" hoặc "nắm bắt". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng trong ngành cơ khí và giao thông để chỉ quá trình tách rời hoặc ngắt kết nối giữa các bộ phận. Sự phát triển của từ này từ dạng nguyên thủy cho thấy sự chuyển biến từ việc kết hợp đến tách rời, phản ánh rõ rệt trong ý nghĩa hiện tại liên quan đến quản lý lực truyền động trong các hệ thống máy móc.
Từ "declutching" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS và ít được sử dụng trong tiếng Anh thông thường. Nó chủ yếu được áp dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành cơ khí và ô tô, ám chỉ hành động tách rờiระบบ truyền động để ngừng truyền động từ động cơ đến bánh xe. Trong các tài liệu kỹ thuật hoặc bài giảng, từ này có thể xuất hiện trong việc mô tả cách vận hành của máy móc hoặc để giải thích quy trình sửa chữa.