Bản dịch của từ Decock trong tiếng Việt

Decock

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decock (Verb)

dˈɛkək
dˈɛkək
01

(thông tục) mở khóa; hạ cò súng (súng).

Transitive to uncock to let down the cock of a firearm.

Ví dụ

He decided to decock his firearm before entering the crowded event.

Anh ấy quyết định hạ nòng súng trước khi vào sự kiện đông người.

She did not decock her gun during the safety demonstration.

Cô ấy không hạ nòng súng trong buổi trình diễn an toàn.

Did you remember to decock your weapon after the meeting?

Bạn có nhớ hạ nòng súng sau cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decock

Không có idiom phù hợp