Bản dịch của từ Decock trong tiếng Việt
Decock

Decock (Verb)
(thông tục) mở khóa; hạ cò súng (súng).
Transitive to uncock to let down the cock of a firearm.
He decided to decock his firearm before entering the crowded event.
Anh ấy quyết định hạ nòng súng trước khi vào sự kiện đông người.
She did not decock her gun during the safety demonstration.
Cô ấy không hạ nòng súng trong buổi trình diễn an toàn.
Did you remember to decock your weapon after the meeting?
Bạn có nhớ hạ nòng súng sau cuộc họp không?
"Decock" là một thuật ngữ trong lĩnh vực súng, đặc biệt trong bối cảnh súng ngắn, có nghĩa là rút lại hoặc hạ thấp bộ phận khóa cò để đưa súng về trạng thái an toàn, ngăn chặn việc nổ súng vô tình. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không thường gặp trong tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "de-cock" cũng được sử dụng nhưng có thể không phổ biến bằng. Lưu ý rằng, khi sử dụng thuật ngữ này, người dùng cần có kiến thức vững về an toàn súng.
Từ "decock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "de-" có nghĩa là "ra khỏi, không", kết hợp với từ "cock", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuculus", nghĩa là "con gà trống". Trong ngữ cảnh hiện đại, "decock" chỉ hành động giảm bớt hoặc hạ thấp một thiết bị, đặc biệt là trong bối cảnh súng, nhằm mục đích an toàn. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh thông điệp về việc loại bỏ sự căng thẳng hoặc nguy hiểm.
Từ "decock" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao, đặc biệt liên quan đến việc khôi phục an toàn trạng thái kích hoạt của vũ khí. Mặc dù không phải là từ phổ biến, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong các tình huống yêu cầu sự chính xác và kiểm soát, nhằm ngăn ngừa tai nạn.