Bản dịch của từ Decompile trong tiếng Việt
Decompile
Decompile (Verb)
Is it possible to decompile a closed-source program?
Có thể giải mã một chương trình nguồn đóng không?
She doesn't recommend decompiling software without permission.
Cô ấy không khuyến nghị giải mã phần mềm mà không được phép.
Decompiling proprietary apps may violate intellectual property rights.
Giải mã các ứng dụng độc quyền có thể vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Từ "decompile" diễn tả quá trình chuyển đổi mã lập trình đã biên dịch (nhị phân) về dạng mã nguồn có thể đọc được. Quá trình này thường được sử dụng trong lập trình máy tính để phân tích, sửa đổi hoặc hiểu rõ hơn về chức năng của phần mềm. Trong tiếng Anh, "decompile" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm trong một số trường hợp có thể khác biệt do ngữ điệu địa phương.
Từ "decompile" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "de-" có nghĩa là "xóa bỏ" và "compile" từ động từ "compilare", có nguồn gốc từ "com-" (cùng nhau) và "pilare" (gộp lại). Trong ngữ cảnh lập trình, "decompile" ám chỉ quá trình chuyển đổi mã nhị phân trở lại thành mã nguồn có thể hiểu được. Xu hướng này phản ánh sự chuyển biến từ việc tổng hợp mã (compile) sang việc phục hồi (decompile), thể hiện bản chất của việc phân tích và tái cấu trúc kiến thức thông qua lập trình.
Từ "decompile" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi chủ đề thường liên quan đến ngôn ngữ hàng ngày và các vấn đề xã hội, kinh tế. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như lập trình máy tính và an ninh mạng, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi mã nhị phân về định dạng mã nguồn. Trong các tình huống này, "decompile" được áp dụng để phân tích phần mềm hoặc kiểm tra tính bảo mật của ứng dụng.