Bản dịch của từ Decontamination trong tiếng Việt

Decontamination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decontamination (Noun)

dikntæmənˈeɪʃn
dikntæmənˈeɪʃn
01

Quá trình loại bỏ ô nhiễm, đặc biệt là làm sạch các vật liệu nguy hiểm.

The process of removing contamination particularly the cleaning off of dangerous materials.

Ví dụ

The decontamination of the polluted river was a lengthy process.

Việc làm sạch sông bị ô nhiễm mất nhiều thời gian.

Proper decontamination procedures are crucial in preventing the spread of diseases.

Các quy trình làm sạch đúng cách là quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.

The decontamination team swiftly responded to the chemical spill emergency.

Đội làm sạch đã nhanh chóng phản ứng với tình huống sự cố tràn hóa chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decontamination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decontamination

Không có idiom phù hợp