Bản dịch của từ Décor trong tiếng Việt
Décor

Décor (Noun)
Việc trang trí nội thất và trang trí của một căn phòng.
The furnishing and decoration of a room.
The café's décor attracted many customers last weekend during the event.
Nội thất của quán cà phê thu hút nhiều khách hàng cuối tuần trước.
The décor of my house does not match my personality at all.
Nội thất của ngôi nhà tôi hoàn toàn không phù hợp với tính cách tôi.
How did the hotel achieve such elegant décor for the gala?
Khách sạn đã đạt được nội thất thanh lịch như thế nào cho buổi tiệc?
Từ "décor" thường được sử dụng để chỉ sự trang trí, bố trí không gian hoặc các yếu tố thẩm mỹ trong một môi trường nhất định, như nội thất hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "décor" chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "decor" (không có dấu mũ) cũng được chấp nhận, mặc dù "décor" thường mang sắc thái phong cách hơn. Về mặt phát âm, "décor" thường được phát âm là /ˈdeɪ.kɔːr/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈdeɪ.kɔː/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "décor" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ Latin "decorare", nghĩa là "trang trí" hoặc "làm đẹp". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang theo ý nghĩa về việc trang trí không gian sống hoặc các sự kiện. Sự chuyển giao này phản ánh sự chú trọng vào thẩm mỹ trong kiến trúc và thiết kế nội thất, làm nổi bật vai trò của yếu tố nghệ thuật trong môi trường sống hiện đại.
Từ "décor" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường mô tả không gian sống hay sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "décor" thường được sử dụng để chỉ cách bày trí nội thất, trang trí sự kiện hay không gian công cộng. Từ này phổ biến trong lĩnh vực thiết kế, nghệ thuật, và du lịch, khi nhấn mạnh sự hấp dẫn thẩm mỹ của một không gian cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
