Bản dịch của từ Décor trong tiếng Việt

Décor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Décor (Noun)

dɨkˈɔɹ
dɨkˈɔɹ
01

Việc trang trí nội thất và trang trí của một căn phòng.

The furnishing and decoration of a room.

Ví dụ

The café's décor attracted many customers last weekend during the event.

Nội thất của quán cà phê thu hút nhiều khách hàng cuối tuần trước.

The décor of my house does not match my personality at all.

Nội thất của ngôi nhà tôi hoàn toàn không phù hợp với tính cách tôi.

How did the hotel achieve such elegant décor for the gala?

Khách sạn đã đạt được nội thất thanh lịch như thế nào cho buổi tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/décor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Additionally, I love using my photos as – a wall in my room is dedicated to a collage of my best shots, serving as a daily reminder of the beauty that surrounds us [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Décor

Không có idiom phù hợp