Bản dịch của từ Furnishing trong tiếng Việt

Furnishing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furnishing(Verb)

fˈɝnɪʃɪŋ
fˈɝɹnɪʃɪŋ
01

Để cung cấp hoặc cung cấp đồ nội thất, thiết bị hoặc các vật dụng cần thiết khác.

To provide or supply with furniture equipment or other necessary items.

Ví dụ

Dạng động từ của Furnishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Furnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furnishing

Furnishing(Noun)

fˈɝnɪʃɪŋ
fˈɝɹnɪʃɪŋ
01

Đồ nội thất, thiết bị và các vật dụng có thể di chuyển khác trong phòng hoặc tòa nhà.

Furniture appliances and other movable articles in a room or building.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ