Bản dịch của từ Furnishing trong tiếng Việt
Furnishing
Furnishing (Verb)
The charity is furnishing new homes for families in need.
Tổ chức từ thiện đang trang bị những ngôi nhà mới cho các gia đình cần giúp đỡ.
The company is furnishing the community center with modern facilities.
Công ty đang trang bị trung tâm cộng đồng với các cơ sở vật chất hiện đại.
The school is furnishing the classrooms with educational resources.
Trường đang trang bị các phòng học với tài nguyên giáo dục.
Dạng động từ của Furnishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furnishing |
Furnishing (Noun)
The furnishing in the living room was elegant and modern.
Bộ đồ nội thất trong phòng khách rất thanh lịch và hiện đại.
She spent a lot of money on furnishing her new apartment.
Cô ấy đã tiêu rất nhiều tiền để trang bị căn hộ mới của mình.
The furnishing in the office was minimalist yet functional.
Bộ đồ nội thất trong văn phòng đơn giản nhưng hiệu quả.
Họ từ
Furnishing trong tiếng Anh có nghĩa là đồ đạc hoặc nội thất được sử dụng để trang trí hoặc làm cho không gian sống trở nên thoải mái hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "furnishing" để chỉ các vật dụng như bàn, ghế, giường, và các đồ nội thất khác. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thiết kế nội thất và bất động sản, nhấn mạnh đến sự hoàn thiện và thẩm mỹ của không gian.
Từ "furnishing" có nguồn gốc từ động từ Latin "furnire", có nghĩa là cung cấp hoặc trang bị. Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "furnir", chỉ hành động cung cấp đồ nội thất, trang thiết bị cho một không gian. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa thành danh từ trong tiếng Anh, ám chỉ đến việc trang trí hoặc cung cấp đồ đạc cho nhà cửa hay văn phòng, phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc tạo ra một môi trường sống tiện nghi và thẩm mỹ.
Từ "furnishing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề thiết kế nội thất và không gian sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp đồ nội thất cho một căn phòng hoặc một ngôi nhà, cũng như trong các cuộc thảo luận về phong cách sống và sự tiện nghi. "Furnishing" còn có thể liên quan đến các hoạt động của ngành dịch vụ khách sạn, nơi việc trang trí không gian là yếu tố quan trọng quyết định đến trải nghiệm của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp