Bản dịch của từ Decorrelated trong tiếng Việt
Decorrelated
Verb
Decorrelated (Verb)
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của derelate.
Simple past and past participle of decorrelate.
Ví dụ
Researchers decorrelated social behaviors in the study conducted in 2022.
Các nhà nghiên cứu đã loại bỏ mối tương quan hành vi xã hội trong nghiên cứu năm 2022.
Many studies did not decorrelate the factors affecting social interactions.
Nhiều nghiên cứu đã không loại bỏ các yếu tố ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
Did they decorrelate the data on social media usage last year?
Họ đã loại bỏ dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội năm ngoái chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decorrelated
Không có idiom phù hợp