Bản dịch của từ Decorrelated trong tiếng Việt
Decorrelated

Decorrelated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của derelate.
Simple past and past participle of decorrelate.
Researchers decorrelated social behaviors in the study conducted in 2022.
Các nhà nghiên cứu đã loại bỏ mối tương quan hành vi xã hội trong nghiên cứu năm 2022.
Many studies did not decorrelate the factors affecting social interactions.
Nhiều nghiên cứu đã không loại bỏ các yếu tố ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
Did they decorrelate the data on social media usage last year?
Họ đã loại bỏ dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội năm ngoái chưa?
Từ "decorrelated" là tính từ được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực thống kê và trí tuệ nhân tạo, để chỉ một trạng thái khi hai hoặc nhiều biến không còn có sự tương quan với nhau. Trong ngữ cảnh này, thuật ngữ thường được dùng để mô tả quá trình làm giảm hoặc loại bỏ mối liên hệ giữa các biến số. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều mang ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự.
Từ "decorrelated" xuất phát từ tiền tố "de-" và động từ "correlate", trong đó "correlate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correlatus", từ "com-" (cùng nhau) và "relatus" (liên quan). Trong ngữ cảnh hiện tại, "decorrelated" chỉ quá trình tách rời sự tương quan giữa các biến số trong phân tích dữ liệu, phản ánh việc làm mất tính liên kết. Ý nghĩa này phù hợp với gốc từ, nhấn mạnh sự giảm thiểu hoặc xóa bỏ mối liên hệ đã có.
Từ "decorrelated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi xét đến các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê và học máy để chỉ trạng thái của một tập hợp dữ liệu khi các biến không còn tương quan với nhau. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể hữu ích cho các nghiên cứu liên quan đến phân tích dữ liệu và cấp độ phức tạp trong các mô hình toán học.