Bản dịch của từ Decrepit trong tiếng Việt
Decrepit

Decrepit (Adjective)
The decrepit building was demolished to make way for new apartments.
Tòa nhà xuống cấp đã bị phá hủy để mở đường cho các căn hộ mới.
It's important to revitalize decrepit neighborhoods for community development.
Quan trọng để phục hồi các khu phố xuống cấp cho sự phát triển cộng đồng.
Is the government taking action to improve decrepit public facilities?
Chính phủ có đang thực hiện biện pháp để cải thiện các cơ sở công cộng xuống cấp không?
Dạng tính từ của Decrepit (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decrepit Xói mòn | More decrepit Càng ngày càng mục nát | Most decrepit Hầu hết bị xói mòn |
Từ "decrepit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decrepitus", có nghĩa là suy yếu hoặc hư hỏng do tuổi tác hoặc sự lạm dụng. Từ này thường được dùng để mô tả các vật thể hay cá nhân trong trạng thái suy sụp, xuống cấp, hoặc tàn tạ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "decrepit" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc miêu tả trạng thái vật lý, tinh thần của cá nhân hoặc sự vật.
Từ “decrepit” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “decrepitus”, nghĩa là “già yếu” hoặc “mệt mỏi”. Từ này được hình thành từ tiền tố “de-” (nghĩa là “xuống” hoặc “giảm”) và gốc từ “crepitus” (nghĩa là “vỡ” hoặc “kêu”). Lịch sử của từ này phản ánh sự suy giảm về sức khỏe hoặc trạng thái, từ đó hiện nay nó được sử dụng để mô tả những vật thể, công trình hoặc cá nhân ở tình trạng hư hỏng, kém bền vững do tuổi tác hoặc sự hao mòn.
Từ "decrepit" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh đời sống hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, tuổi tác hoặc tình trạng vật chất. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn phong văn học để mô tả sự xuống cấp của con người hoặc vật chất, thường trong các bài viết mô tả hoặc phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp