Bản dịch của từ Decrepit trong tiếng Việt

Decrepit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decrepit (Adjective)

dəkɹˈɛpɪt
dɪkɹˈɛpɪt
01

Bị hao mòn hoặc bị hủy hoại vì tuổi tác hoặc bị bỏ bê.

Worn out or ruined because of age or neglect.

Ví dụ

The decrepit building was demolished to make way for new apartments.

Tòa nhà xuống cấp đã bị phá hủy để mở đường cho các căn hộ mới.

It's important to revitalize decrepit neighborhoods for community development.

Quan trọng để phục hồi các khu phố xuống cấp cho sự phát triển cộng đồng.

Is the government taking action to improve decrepit public facilities?

Chính phủ có đang thực hiện biện pháp để cải thiện các cơ sở công cộng xuống cấp không?

Dạng tính từ của Decrepit (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Decrepit

Xói mòn

More decrepit

Càng ngày càng mục nát

Most decrepit

Hầu hết bị xói mòn

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decrepit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decrepit

Không có idiom phù hợp