Bản dịch của từ Decubitus trong tiếng Việt
Decubitus

Decubitus (Noun)
The patient maintained a decubitus position for comfort during the examination.
Bệnh nhân duy trì tư thế nằm để thoải mái trong quá trình khám.
Doctors do not recommend a decubitus position for long periods.
Bác sĩ không khuyên tư thế nằm trong thời gian dài.
Is the decubitus position important for patients recovering from surgery?
Tư thế nằm có quan trọng cho bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật không?
Họ từ
Từ "decubitus" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "nằm". Trong y học, từ này thường chỉ vị trí của cơ thể khi nằm hoặc sự phát triển của loét do đè nén (decubitus ulcer) do áp lực kéo dài lên da. Ở Anh, thuật ngữ "decubitus" và "pressure sore" được sử dụng tương đối phổ biến, trong khi ở Mỹ, "bedsore" là thuật ngữ thường gặp hơn. Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa hai nền văn hóa có thể phản ánh sự khác nhau trong phương pháp điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
Từ "decubitus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "decumbere" có nghĩa là "nằm xuống". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng nằm lâu do nhiều nguyên nhân, dẫn đến tổn thương da và mô mềm. Sự phát triển của thuật ngữ này từ nguyên gốc Latin đến nay phản ánh mối liên hệ giữa hành động nằm và các vấn đề sức khỏe liên quan đến sự bất động.
Từ "decubitus" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y khoa, đặc biệt là liên quan đến bệnh lý về áp lực và tư thế của bệnh nhân nằm lâu trên giường. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết đặc biệt dành cho chủ đề y tế. Trong các nghiên cứu hoặc tài liệu y học, "decubitus" được sử dụng để mô tả các vết loét do nằm, thường gặp ở những bệnh nhân không thể vận động, tạo thành khái niệm quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp