Bản dịch của từ Decubitus trong tiếng Việt

Decubitus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decubitus (Noun)

dɪkjˈubɪtəs
dɪkjˈubɪtəs
01

Tư thế được áp dụng bởi một người đang nằm.

The posture adopted by a person who is lying down.

Ví dụ

The patient maintained a decubitus position for comfort during the examination.

Bệnh nhân duy trì tư thế nằm để thoải mái trong quá trình khám.

Doctors do not recommend a decubitus position for long periods.

Bác sĩ không khuyên tư thế nằm trong thời gian dài.

Is the decubitus position important for patients recovering from surgery?

Tư thế nằm có quan trọng cho bệnh nhân phục hồi sau phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decubitus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decubitus

Không có idiom phù hợp