Bản dịch của từ Decurved trong tiếng Việt
Decurved

Decurved (Adjective)
(đặc biệt là mỏ chim) cong xuống.
Especially of a birds bill curved downwards.
The decurved bill of the spoonbill helps it catch fish easily.
Mỏ cong xuống của con cò giúp nó bắt cá dễ dàng.
Many birds do not have a decurved bill for feeding.
Nhiều loài chim không có mỏ cong xuống để kiếm ăn.
Does the decurved bill of the pelican aid in fishing?
Mỏ cong xuống của con bồ nông có giúp nó câu cá không?
Từ "decurved" là một tính từ mô tả trạng thái bị uốn cong xuống hoặc giảm độ cong. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, hình học hoặc mô tả đặc tính của vật thể tự nhiên. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ này có thể ít phổ biến hơn và hiếm khi được sử dụng trong văn phong hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "decurved" xuất phát từ tiền tố Latinh "de-" có nghĩa là "xuống" hoặc "từ" và "curvus" nghĩa là "Cong". Sự kết hợp này chỉ hành động làm phẳng hoặc làm giảm độ cong của một vật thể. Lịch sử từ này có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế, nơi độ cong được điều chỉnh để đạt được hình dạng mong muốn. Ngày nay, "decurved" thường được sử dụng để mô tả hình dạng phẳng hơn của các cấu trúc hoặc bề mặt.
Từ "decurved" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do nó không phải là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh học thuật. Trong bối cảnh khác, "decurved" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học hoặc mô tả hình dạng vật lý, nhấn mạnh vào sự thay đổi từ đường cong sang đường thẳng hoặc giảm bớt độ cong. Từ này có thể gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc khoa học mô tả đặc điểm của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp