Bản dịch của từ Decurved trong tiếng Việt

Decurved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decurved (Adjective)

dikˈɝɹvd
dikˈɝɹvd
01

(đặc biệt là mỏ chim) cong xuống.

Especially of a birds bill curved downwards.

Ví dụ

The decurved bill of the spoonbill helps it catch fish easily.

Mỏ cong xuống của con cò giúp nó bắt cá dễ dàng.

Many birds do not have a decurved bill for feeding.

Nhiều loài chim không có mỏ cong xuống để kiếm ăn.

Does the decurved bill of the pelican aid in fishing?

Mỏ cong xuống của con bồ nông có giúp nó câu cá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decurved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decurved

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.