Bản dịch của từ Deductable trong tiếng Việt
Deductable

Deductable (Adjective)
Cách viết khác của deductible.
The deductible amount for health insurance is often $500 or more.
Số tiền khấu trừ cho bảo hiểm sức khỏe thường là 500 đô la hoặc hơn.
Many people do not understand deductible costs in their insurance policies.
Nhiều người không hiểu các chi phí khấu trừ trong hợp đồng bảo hiểm.
Is the deductible for car insurance higher than for health insurance?
Liệu số tiền khấu trừ cho bảo hiểm xe hơi có cao hơn bảo hiểm sức khỏe không?
Từ "deductable" được sử dụng để chỉ một khoản chi phí có thể bị khấu trừ, thường liên quan đến thuế. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong tài chính và kế toán, cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp giảm thu nhập chịu thuế bằng cách khấu trừ các chi phí hợp lệ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "deductible". Phát âm của từ này có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "deductable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deductibilis", trong đó tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "rút ra". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thuế, biểu thị khoản chi phí được phép trừ vào thu nhập chịu thuế. Ý nghĩa hiện tại của từ ngụ ý khả năng được trừ ra, phản ánh sự liên quan đến khái niệm giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa nghĩa vụ tài chính.
Từ "deductible" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phạm trù tài chính và bảo hiểm, nơi nó chỉ định các khoản chi phí có thể được khấu trừ từ thu nhập chịu thuế. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, từ này thường được sử dụng để mô tả các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm. Tại môi trường học thuật, "deductible" cũng thường thấy trong các nghiên cứu chi phí, giúp xác định sự ảnh hưởng của chi phí khấu trừ đến quyết định tài chính.