Bản dịch của từ Deductable trong tiếng Việt

Deductable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deductable (Adjective)

dɨdˈʌktəbəl
dɨdˈʌktəbəl
01

Cách viết khác của deductible.

Alternative spelling of deductible.

Ví dụ

The deductible amount for health insurance is often $500 or more.

Số tiền khấu trừ cho bảo hiểm sức khỏe thường là 500 đô la hoặc hơn.

Many people do not understand deductible costs in their insurance policies.

Nhiều người không hiểu các chi phí khấu trừ trong hợp đồng bảo hiểm.

Is the deductible for car insurance higher than for health insurance?

Liệu số tiền khấu trừ cho bảo hiểm xe hơi có cao hơn bảo hiểm sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deductable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deductable

Không có idiom phù hợp