Bản dịch của từ Deductible trong tiếng Việt
Deductible

Deductible (Noun)
The deductible for the health insurance plan is $500.
Số tiền khấu trừ cho kế hoạch bảo hiểm y tế là $500.
She reached her deductible quickly due to frequent doctor visits.
Cô ấy nhanh chóng đạt mức khấu trừ do thăm bác sĩ thường xuyên.
The deductible amount varies depending on the insurance provider.
Số tiền khấu trừ thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp bảo hiểm.
Deductible (Noun Countable)
Các khoản hoặc chi phí được khấu trừ.
Deductible items or expenses.
The deductible for the health insurance is $500 per year.
Mức khấu trừ cho bảo hiểm y tế là 500 đô la mỗi năm.
She reached the deductible amount after her surgery last month.
Cô ấy đạt mức khấu trừ sau ca phẫu thuật của mình tháng trước.
The deductible can vary depending on the insurance plan chosen.
Mức khấu trừ có thể thay đổi tùy theo kế hoạch bảo hiểm được chọn.
Họ từ
Từ "deductible" có nghĩa là một khoản chi phí hoặc số tiền có thể được trừ ra khỏi tổng thu nhập để tính thuế. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm, đặc biệt khi nói đến mức khấu trừ mà người mua bảo hiểm phải trả trước khi hãng bảo hiểm chi trả. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "excess" hoặc "policy excess" để chỉ khái niệm tương tự.
Từ "deductible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deductibilis", được hình thành từ "deducere" có nghĩa là "trừ đi" (de-: xuống, ducere: dẫn dắt). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ khoản tiền được phép trừ ra từ tổng số thu nhập chịu thuế. Trong ngữ cảnh hiện tại, "deductible" thường chỉ mức chi phí mà người tiêu dùng phải tự trả trước khi bảo hiểm bắt đầu thanh toán, phản ánh nguyên tắc trừ đi giá trị trong giao dịch tài chính.
Thuật ngữ "deductible" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các khái niệm tài chính, bảo hiểm và kế toán. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Viết và Nói, nhưng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, "deductible" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh như thuế và chi phí bảo hiểm, nơi khái niệm chi phí được khấu trừ là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp