Bản dịch của từ Deem trong tiếng Việt
Deem
Deem (Verb)
In some cultures, it is deemed disrespectful to speak loudly in public.
Ở một số nền văn hóa, việc nói to ở nơi công cộng được coi là thiếu tôn trọng.
Her actions were deemed inappropriate by the community leaders.
Hành động của cô ấy bị các nhà lãnh đạo cộng đồng cho là không phù hợp.
Many people deem social media as a powerful tool for communication.
Nhiều người coi mạng xã hội là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ.
Dạng động từ của Deem (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deeming |
Họ từ
Từ "deem" có nghĩa là xem xét hoặc cho rằng một điều gì đó là đúng, thường dựa trên sự suy xét cá nhân hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, "deem" chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý. Phát âm của "deem" tương đối giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng trong một số trường hợp, có thể có sự nhấn mạnh khác biệt dựa trên ngữ điệu địa phương.
Từ "deem" có nguồn gốc từ động từ tiếng Old English "dima", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "xem xét". Nó được phát triển từ gốc tiếng Latin "dēmāre", nghĩa là "phân định" hay "đưa ra ý kiến". Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ hành động riêng lẻ thành hành động đánh giá một cách ý thức. Ngày nay, "deem" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự chấp nhận hoặc coi trọng một điều gì đó, cho thấy mối liên hệ sâu sắc với giá trị đánh giá và quyết định.
Từ "deem" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và phần viết, nơi người học cần thể hiện quan điểm hoặc đánh giá. Trong phần nói, từ này cũng có thể được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc tôn trọng ý kiến. Ngoài ra, "deem" thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật, nơi yêu cầu độ chính xác và sự nghiêm túc trong việc xác định hay nhận định một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp