Bản dịch của từ Deeming trong tiếng Việt

Deeming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deeming (Verb)

dˈimɨŋ
dˈimɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của deem.

Present participle and gerund of deem.

Ví dụ

Many experts are deeming social media essential for modern communication.

Nhiều chuyên gia đang coi mạng xã hội là cần thiết cho giao tiếp hiện đại.

They are not deeming traditional methods effective in reaching young audiences.

Họ không coi các phương pháp truyền thống là hiệu quả trong việc tiếp cận giới trẻ.

Are educators deeming social skills more important than academic knowledge?

Các nhà giáo dục có đang coi kỹ năng xã hội quan trọng hơn kiến thức học thuật không?

Dạng động từ của Deeming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deem

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deemed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deemed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deems

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deeming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deeming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] In an era where advertising permeates every aspect of our lives, our perception of what is essential can be significantly altered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Deeming

Không có idiom phù hợp