Bản dịch của từ Deeming trong tiếng Việt
Deeming

Deeming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của deem.
Present participle and gerund of deem.
Many experts are deeming social media essential for modern communication.
Nhiều chuyên gia đang coi mạng xã hội là cần thiết cho giao tiếp hiện đại.
They are not deeming traditional methods effective in reaching young audiences.
Họ không coi các phương pháp truyền thống là hiệu quả trong việc tiếp cận giới trẻ.
Are educators deeming social skills more important than academic knowledge?
Các nhà giáo dục có đang coi kỹ năng xã hội quan trọng hơn kiến thức học thuật không?
Dạng động từ của Deeming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deeming |
Họ từ
Từ "deeming" là hiện tại phân từ của động từ "deem", có nghĩa là coi như hoặc xem xét điều gì đó một cách chính thức. Trong tiếng Anh, "deeming" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để chỉ việc đưa ra quyết định hay nhận định về một vấn đề cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. "Deem" thường mang đến sắc thái chính thức hơn trong các văn bản luật.
Từ "deeming" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "deemen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "damnare", nghĩa là "kết tội" hoặc "đánh giá". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến theo chiều hướng tích cực, từ việc chỉ ra sự đánh giá khắt khe sang việc xem xét hoặc coi cái gì đó là điều hiển nhiên. Ngày nay, "deeming" thường được sử dụng để chỉ việc xem xét, công nhận hay đánh giá một sự việc, cho thấy sự tiến bộ trong cách tiếp cận và ý nghĩa đánh giá xã hội.
Từ "deeming" xuất hiện đôi lúc trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, thể hiện sắc thái đánh giá hoặc xem xét một sự việc. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các nguyên tắc hoặc tiêu chí trong quy trình ra quyết định, như trong các nghiên cứu hay phân tích. Ngoài ra, "deeming" còn xuất hiện trong các văn bản pháp lý, nhấn mạnh đến tính cách chính thức của việc công nhận hoặc đánh giá điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
