Bản dịch của từ Deep-dye trong tiếng Việt

Deep-dye

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep-dye (Verb)

dip daɪ
dip daɪ
01

Nhuộm cái gì đó thành màu đậm hoặc vĩnh viễn.

To dye something to a deep or permanent color.

Ví dụ

They deep-dye fabrics for community art projects in Chicago every summer.

Họ nhuộm vải màu đậm cho các dự án nghệ thuật cộng đồng ở Chicago mỗi mùa hè.

She does not deep-dye her clothes for the social event next week.

Cô ấy không nhuộm màu đậm cho trang phục của mình cho sự kiện xã hội tuần tới.

Do they deep-dye the banners for the local festival in April?

Họ có nhuộm màu đậm cho các biểu ngữ của lễ hội địa phương vào tháng Tư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep-dye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep-dye

Không có idiom phù hợp