Bản dịch của từ Deep-dye trong tiếng Việt
Deep-dye

Deep-dye (Verb)
They deep-dye fabrics for community art projects in Chicago every summer.
Họ nhuộm vải màu đậm cho các dự án nghệ thuật cộng đồng ở Chicago mỗi mùa hè.
She does not deep-dye her clothes for the social event next week.
Cô ấy không nhuộm màu đậm cho trang phục của mình cho sự kiện xã hội tuần tới.
Do they deep-dye the banners for the local festival in April?
Họ có nhuộm màu đậm cho các biểu ngữ của lễ hội địa phương vào tháng Tư không?
“Deep-dye” là một thuật ngữ trong lĩnh vực nhuộm, chỉ phương pháp nhuộm sợi vải hoặc vật liệu bằng cách sử dụng các loại thuốc nhuộm có khả năng thấm sâu vào cấu trúc của chất liệu, giúp tạo ra màu sắc bền lâu và sống động hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang và may mặc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, “deep-dye” không có khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "deep-dye" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dye", xuất phát từ tiếng Latinh "tingere", có nghĩa là "thay đổi màu sắc". Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các kỹ thuật nhuộm vải mà người hành nghề đã phát triển từ thời cổ đại để tạo ra màu sắc bền lâu. Ngày nay, "deep-dye" chỉ việc nhuộm màu sắc sâu, thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc kết quả của việc nhuộm mà tạo ra màu sắc phong phú và đậm đà hơn.
Từ "deep-dye" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thời trang và nghệ thuật, "deep-dye" thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật nhuộm với màu sắc đậm và bão hòa, tạo nên vẻ đẹp nổi bật cho vải vóc hoặc sản phẩm. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thiết kế, sản xuất thời trang, hoặc nghiên cứu về chất liệu và công nghệ nhuộm.