Bản dịch của từ Deep rooted trong tiếng Việt

Deep rooted

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep rooted (Phrase)

dˈip ɹˈutəd
dˈip ɹˈutəd
01

Cố định hoặc phát triển vững chắc.

Firmly fixed or developed.

Ví dụ

Her deep-rooted beliefs shaped her views on social issues.

Niềm tin chắc chắn của cô ấy đã hình thành quan điểm về các vấn đề xã hội.

He did not have any deep-rooted connections in the social circle.

Anh ấy không có bất kỳ mối quan hệ chặt chẽ nào trong vòng xã hội.

Are deep-rooted traditions still prevalent in modern social settings?

Liệu truyền thống sâu rễ có còn phổ biến trong cài đặt xã hội hiện đại không?

Her deep-rooted beliefs shaped her worldview.

Niềm tin sâu rễ của cô ảnh hưởng đến quan điểm thế giới của cô.

He couldn't overcome his deep-rooted fear of public speaking.

Anh ấy không thể vượt qua nỗi sợ sâu rễ của mình khi nói trước đám đông.

Deep rooted (Idiom)

01

Có tác dụng mạnh mẽ và lâu dài.

Having strong and permanent effects.

Ví dụ

Her deep-rooted beliefs shaped her views on social issues.

Niềm tin sâu đậm của cô ấy đã định hình quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội.

He didn't want to change his deep-rooted traditions despite criticism.

Anh ấy không muốn thay đổi các truyền thống sâu đậm của mình mặc dù bị chỉ trích.

Are deep-rooted cultural values important in IELTS writing and speaking?

Giá trị văn hóa sâu đậm có quan trọng trong viết và nói IELTS không?

Her deep-rooted beliefs shaped her opinions on social issues.

Niềm tin sâu rễ của cô ấy đã hình thành quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội.

He doesn't have any deep-rooted prejudices against people from different backgrounds.

Anh ấy không có bất kỳ định kiến sâu rễ nào với những người từ nền văn hóa khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep rooted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep rooted

Không có idiom phù hợp