Bản dịch của từ Deep rooted trong tiếng Việt
Deep rooted

Deep rooted (Phrase)
Cố định hoặc phát triển vững chắc.
Firmly fixed or developed.
Her deep-rooted beliefs shaped her views on social issues.
Niềm tin chắc chắn của cô ấy đã hình thành quan điểm về các vấn đề xã hội.
He did not have any deep-rooted connections in the social circle.
Anh ấy không có bất kỳ mối quan hệ chặt chẽ nào trong vòng xã hội.
Are deep-rooted traditions still prevalent in modern social settings?
Liệu truyền thống sâu rễ có còn phổ biến trong cài đặt xã hội hiện đại không?
Her deep-rooted beliefs shaped her worldview.
Niềm tin sâu rễ của cô ảnh hưởng đến quan điểm thế giới của cô.
He couldn't overcome his deep-rooted fear of public speaking.
Anh ấy không thể vượt qua nỗi sợ sâu rễ của mình khi nói trước đám đông.
Deep rooted (Idiom)
Her deep-rooted beliefs shaped her views on social issues.
Niềm tin sâu đậm của cô ấy đã định hình quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội.
He didn't want to change his deep-rooted traditions despite criticism.
Anh ấy không muốn thay đổi các truyền thống sâu đậm của mình mặc dù bị chỉ trích.
Are deep-rooted cultural values important in IELTS writing and speaking?
Giá trị văn hóa sâu đậm có quan trọng trong viết và nói IELTS không?
Her deep-rooted beliefs shaped her opinions on social issues.
Niềm tin sâu rễ của cô ấy đã hình thành quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội.
He doesn't have any deep-rooted prejudices against people from different backgrounds.
Anh ấy không có bất kỳ định kiến sâu rễ nào với những người từ nền văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "deep rooted" được hiểu là những giá trị, niềm tin hoặc thói quen đã ăn sâu vào trong một hệ thống xã hội hoặc cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề phức tạp, khó thay đổi do tính chất lâu đời của chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa, cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng khi liên quan đến văn hóa địa phương.
Thuật ngữ "deep-rooted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "deep" (sâu) và "rooted" (cắm rễ). Từ "rooted" xuất phát từ tiếng Latin "radicatus", hình thành từ "radix", có nghĩa là "gốc". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự ăn sâu, bén rễ của một ý tưởng, niềm tin hay thói quen trong xã hội. Ngày nay, "deep-rooted" thường mang nghĩa biểu thị sự bền vững và lâu dài, thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng trong các mối quan hệ và văn hóa.
Cụm từ "deep rooted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để chỉ những vấn đề, niềm tin hay phong tục đã ăn sâu vào xã hội hoặc văn hóa. Khái niệm này có thể xuất hiện trong các bối cảnh như phân tích xã hội, tâm lý học hoặc lịch sử, khi thảo luận về sự ảnh hưởng mạnh mẽ và lâu dài của các yếu tố nhất định trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp