Bản dịch của từ Deep seated trong tiếng Việt
Deep seated
Deep seated (Adjective)
Her deep-seated beliefs influenced her writing style significantly.
Niềm tin sâu sắc của cô ảnh hưởng đến phong cách viết của cô một cách đáng kể.
He had no deep-seated prejudices against people from different cultures.
Anh ấy không có thành kiến sâu sắc với những người từ các văn hóa khác nhau.
Are deep-seated societal issues affecting the youth in your country?
Liệu những vấn đề xã hội sâu sắc có ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở đất nước của bạn không?
Deep seated (Phrase)
Her deep-seated fear of public speaking hindered her IELTS performance.
Sợ hãi sâu sắc của cô ấy về việc nói trước công chúng đã cản trở hiệu suất IELTS của cô ấy.
It's important to address any deep-seated biases in your writing.
Quan trọng phải giải quyết bất kỳ định kiến sâu sắc nào trong bài viết của bạn.
Are there any deep-seated cultural beliefs affecting your language use?
Có bất kỳ niềm tin văn hóa sâu sắc nào ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ của bạn không?
Thuật ngữ "deep seated" chỉ về một cảm xúc, niềm tin hay quan điểm nào đó đã tồn tại lâu dài, thường được coi là bền vững và khó thay đổi. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng giang từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "deep seated" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức và văn học, thể hiện sự sâu sắc và nghiêm túc của chủ đề được đề cập.
Cụm từ "deep seated" xuất phát từ tiếng Latin, với "seated" có nguồn gốc từ động từ "sedere", nghĩa là "ngồi". Từ "deep" mang ý nghĩa sâu xa, sâu sắc. Kết hợp lại, "deep seated" ám chỉ điều gì đó đã ăn sâu, bám rễ trong tâm trí hoặc tư tưởng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà những niềm tin, cảm xúc hay thói quen có thể hình thành và tồn tại lâu dài trong con người, thường khó thay đổi.
Cụm từ "deep-seated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về quan điểm, giá trị hay vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng nó rất hữu ích trong việc diễn đạt những vấn đề có tính chất cơ bản hoặc lâu dài, như niềm tin hay định kiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật để mô tả những ảnh hưởng sâu sắc và bền vững trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp