Bản dịch của từ Deep seated trong tiếng Việt
Deep seated

Deep seated (Adjective)
Her deep-seated beliefs influenced her writing style significantly.
Niềm tin sâu sắc của cô ảnh hưởng đến phong cách viết của cô một cách đáng kể.
He had no deep-seated prejudices against people from different cultures.
Anh ấy không có thành kiến sâu sắc với những người từ các văn hóa khác nhau.
Are deep-seated societal issues affecting the youth in your country?
Liệu những vấn đề xã hội sâu sắc có ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở đất nước của bạn không?
Deep seated (Phrase)
Her deep-seated fear of public speaking hindered her IELTS performance.
Sợ hãi sâu sắc của cô ấy về việc nói trước công chúng đã cản trở hiệu suất IELTS của cô ấy.
It's important to address any deep-seated biases in your writing.
Quan trọng phải giải quyết bất kỳ định kiến sâu sắc nào trong bài viết của bạn.
Are there any deep-seated cultural beliefs affecting your language use?
Có bất kỳ niềm tin văn hóa sâu sắc nào ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ của bạn không?