Bản dịch của từ Deep sleep trong tiếng Việt
Deep sleep

Deep sleep (Noun)
Deep sleep is essential for good health and productivity.
Giấc ngủ sâu rất quan trọng đối với sức khỏe và năng suất tốt.
Lack of deep sleep can lead to fatigue and lack of focus.
Thiếu giấc ngủ sâu có thể dẫn đến mệt mỏi và thiếu tập trung.
Do you think deep sleep affects your performance on the IELTS?
Bạn có nghĩ rằng giấc ngủ sâu ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn trong bài thi IELTS không?
A good night's deep sleep is essential for productivity.
Một giấc ngủ sâu đêm tốt là cần thiết cho năng suất.
Lack of deep sleep can lead to fatigue and poor concentration.
Thiếu giấc ngủ sâu có thể dẫn đến mệt mỏi và tập trung kém.
Deep sleep (Adjective)
She was in a deep sleep during the IELTS speaking test.
Cô ấy đang ngủ say sưa trong bài thi nói IELTS.
He couldn't focus because of his deep sleep the night before.
Anh ấy không thể tập trung vì giấc ngủ sâu của mình đêm trước.
Was your deep sleep affected by the stress of the writing task?
Giấc ngủ sâu của bạn có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng của bài viết không?
She was in a deep sleep during the entire flight.
Cô ấy đã ngủ say sưa suốt chuyến bay.
He never experiences deep sleep due to stress and anxiety.
Anh ấy không bao giờ trải qua giấc ngủ sâu vì căng thẳng và lo lắng.
Giấc ngủ sâu (deep sleep) là trạng thái ngủ trong đó cơ thể hoàn toàn thư giãn và khó bị đánh thức. Đây là giai đoạn quan trọng trong chu kỳ ngủ, giúp phục hồi sức khỏe và tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể dùng "slow-wave sleep" để chỉ trạng thái tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh và sự ưu tiên trong ngôn ngữ nói, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ “deep sleep” bao gồm hai thành phần: “deep” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “deop”, xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *deupaz, mang nghĩa là “sâu” hoặc “thăm thẳm”. Từ “sleep” lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “slyep”, liên quan đến tiếng Proto-Germanic *slēpō, đều có nghĩa là “giấc ngủ”. Kết hợp lại, “deep sleep” diễn tả trạng thái giấc ngủ rất sâu và không bị tỉnh dậy, phản ánh sự giảm hoạt động trí não và cảm giác. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện rõ vai trò quan trọng của giấc ngủ sâu trong việc phục hồi năng lượng và sức khỏe.
"Deep sleep" là một cụm từ thường gặp trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học, y học và nghiên cứu giấc ngủ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về sức khỏe, thói quen sinh hoạt hoặc nghiên cứu hành vi. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để mô tả trạng thái ngủ sâu, giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của giấc ngủ cho sức khỏe tinh thần và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp