Bản dịch của từ Restful trong tiếng Việt
Restful

Restful (Adjective)
The social event had a restful atmosphere.
Sự kiện xã hội có bầu không khí yên bình.
The park provided a restful escape from the city bustle.
Công viên cung cấp một nơi trốn tránh yên bình khỏi sự ồn ào của thành phố.
The retirement home offered a restful environment for seniors.
Nhà dưỡng lão cung cấp môi trường yên bình cho người cao tuổi.
Dạng tính từ của Restful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Restful Tĩnh | More restful Tĩnh tâm hơn | Most restful Yên tĩnh nhất |
Họ từ
Từ "restful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đem lại cảm giác thư giãn, an tĩnh. Từ này thường được sử dụng để mô tả không gian hoặc trải nghiệm khiến cho con người cảm thấy thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "restful" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh của tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn khi mô tả các loại hoạt động thư giãn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào trạng thái và cảm xúc mà từ này mang lại.
Từ "restful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "restare", nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "dừng lại". Sự chuyển thể sang tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ đã hình thành nên từ này vào thế kỷ 15. Từ "restful" hiện nay chỉ trạng thái hoặc môi trường tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghỉ ngơi, thư giãn, hay phục hồi năng lượng. Ý nghĩa này duy trì liên kết chặt chẽ với nguồn gốc gốc của nó về sự tĩnh lặng và bình yên.
Từ "restful" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để miêu tả không gian hoặc trải nghiệm mang lại sự thư giãn và bình yên, như trong "một kỳ nghỉ ở một khu nghỉ dưỡng restful" hoặc "một buổi tối restful tại nhà". Ngoài ra, trong tiếng Anh thông dụng, "restful" cũng thường được sử dụng khi nói về các hoạt động, môi trường hoặc âm nhạc giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác dễ chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



