Bản dịch của từ Restful trong tiếng Việt

Restful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restful (Adjective)

ɹˈɛstfl
ɹˈɛstfl
01

Có một chất lượng yên tĩnh và nhẹ nhàng.

Having a quiet and soothing quality.

Ví dụ

The social event had a restful atmosphere.

Sự kiện xã hội có bầu không khí yên bình.

The park provided a restful escape from the city bustle.

Công viên cung cấp một nơi trốn tránh yên bình khỏi sự ồn ào của thành phố.

The retirement home offered a restful environment for seniors.

Nhà dưỡng lão cung cấp môi trường yên bình cho người cao tuổi.

Dạng tính từ của Restful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Restful

Tĩnh

More restful

Tĩnh tâm hơn

Most restful

Yên tĩnh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Time that should be spent or exercising is instead being replaced by work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
[...] The of the electricity, in both nations, was produced solely from hydropower [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] The of the group seems to be researching and exchanging ideas about an issue [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The area's tranquillity and peace also make it an ideal location for and relaxation [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Restful

Không có idiom phù hợp