Bản dịch của từ Deep water trong tiếng Việt

Deep water

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deep water (Noun)

dˈip wˈɔtɚ
dˈip wˈɔtɚ
01

Một tình huống hoặc điều kiện đó là khó khăn hoặc nguy hiểm.

A situation or condition that is difficult or dangerous.

Ví dụ

Many people face deep water during economic downturns like the 2008 crisis.

Nhiều người gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008.

Not everyone can navigate deep water in complex social issues.

Không phải ai cũng có thể vượt qua tình huống khó khăn trong các vấn đề xã hội phức tạp.

Is deep water a common issue in today's social landscape?

Liệu tình huống khó khăn có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Deep water (Idiom)

ˈdiˈpwɔ.tɚ
ˈdiˈpwɔ.tɚ
01

Một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.

A difficult or complicated situation.

Ví dụ

The community faced deep water after the recent economic downturn.

Cộng đồng đã gặp khó khăn sau suy thoái kinh tế gần đây.

She is not in deep water despite the social challenges.

Cô ấy không gặp khó khăn mặc dù có những thách thức xã hội.

Are we in deep water with the new social policies?

Chúng ta có đang gặp khó khăn với các chính sách xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deep water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deep water

Không có idiom phù hợp