Bản dịch của từ Deep water trong tiếng Việt
Deep water

Deep water (Noun)
Many people face deep water during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều người gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008.
Not everyone can navigate deep water in complex social issues.
Không phải ai cũng có thể vượt qua tình huống khó khăn trong các vấn đề xã hội phức tạp.
Is deep water a common issue in today's social landscape?
Liệu tình huống khó khăn có phải là vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Deep water (Idiom)
The community faced deep water after the recent economic downturn.
Cộng đồng đã gặp khó khăn sau suy thoái kinh tế gần đây.
She is not in deep water despite the social challenges.
Cô ấy không gặp khó khăn mặc dù có những thách thức xã hội.
Are we in deep water with the new social policies?
Chúng ta có đang gặp khó khăn với các chính sách xã hội mới không?
"Deep water" là thuật ngữ chỉ các vùng nước có độ sâu lớn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, hải dương học và hoạt động hàng hải. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, phát âm có thể dao động do sự khác biệt trong cách nhấn âm giữa các vùng. "Deep water" thường được sử dụng để mô tả môi trường sống của nhiều loài sinh vật biển hoặc để chỉ sự khó khăn trong việc xử lý các tình huống phức tạp.
Thuật ngữ "deep water" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "profundus", mang nghĩa là "sâu" hoặc "được mở rộng". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả hải dương học và môi trường. Trong lịch sử, "deep water" thường được dùng để chỉ những vùng nước sâu, khó tiếp cận, liên kết với sự khám phá và mạo hiểm. Ngày nay, cụm từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến độ sâu của thủy vực, đồng thời biểu thị những điều phức tạp, khó hiểu trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "deep water" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về chủ đề môi trường hoặc du lịch. Trong phần Nghe và Đọc, "deep water" có thể liên quan đến các kiến thức khoa học hoặc địa lý. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để mô tả cảm xúc phức tạp hoặc tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp