Bản dịch của từ Deepen trong tiếng Việt
Deepen
Deepen (Verb)
Social connections deepen over time.
Các kết nối xã hội ngày càng sâu sắc hơn theo thời gian.
She hopes to deepen her understanding of social issues.
Cô ấy hy vọng sẽ hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội.
Volunteering can help deepen your involvement in the social community.
Hoạt động tình nguyện có thể giúp bạn tham gia sâu hơn vào cộng đồng xã hội.
Dạng động từ của Deepen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deepen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deepened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deepened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deepens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deepening |
Họ từ
Từ "deepen" là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là làm cho cái gì trở nên sâu hơn hoặc tăng cường mức độ của một cảm giác, hiểu biết hay mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "deepen" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Anh trong lĩnh vực học thuật hoặc khi thảo luận về tình cảm.
Từ "deepen" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "deopen", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Dạng gốc này xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *deupaz, có nghĩa là "sâu" và liên quan đến từ Latin "depositus" (đặt xuống). Trong suốt quá trình phát triển, ý nghĩa của "deepen" đã mở rộng để chỉ không chỉ độ sâu vật lý mà còn cả chiều sâu tinh thần và tri thức. Công dụng hiện tại của từ này thường liên quan đến việc làm cho một khái niệm trở nên sâu sắc hơn hoặc làm tăng cường sự hiểu biết.
Từ "deepen" có mức độ xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nghe. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mở rộng kiến thức hoặc hiểu biết. Trong phần Speaking, "deepen" khả năng liên quan đến việc tăng cường cảm xúc hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn trong nghiên cứu và phân tích, nơi nó ám chỉ việc làm phong phú thêm thông tin hoặc kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp