Bản dịch của từ Deepen trong tiếng Việt

Deepen

Verb

Deepen (Verb)

dˈipn̩
dˈipn̩
01

Thực hiện hoặc trở nên sâu sắc hoặc sâu sắc hơn.

Make or become deep or deeper.

Ví dụ

Social connections deepen over time.

Các kết nối xã hội ngày càng sâu sắc hơn theo thời gian.

She hopes to deepen her understanding of social issues.

Cô ấy hy vọng sẽ hiểu sâu hơn về các vấn đề xã hội.

Volunteering can help deepen your involvement in the social community.

Hoạt động tình nguyện có thể giúp bạn tham gia sâu hơn vào cộng đồng xã hội.

Dạng động từ của Deepen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deepen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deepened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deepened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deepens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deepening

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deepen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It my love for pasta and ignited a passion for experimenting with different flavours and cuisines [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] This wealth of information, therefore, can help these children their understanding of subjects and explore topics beyond what is covered in the classroom [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Deepen

Không có idiom phù hợp