Bản dịch của từ Defang trong tiếng Việt
Defang

Defang (Verb)
Làm cho (cái gì) trở nên vô hại hoặc không hiệu quả.
Make something harmless or ineffectual.
We need to defang harmful social media posts to reduce misinformation.
Chúng ta cần làm vô hại các bài đăng trên mạng xã hội để giảm thông tin sai lệch.
They do not defang negative comments during the community meeting.
Họ không làm vô hại các bình luận tiêu cực trong cuộc họp cộng đồng.
Can we defang toxic behavior in online discussions effectively?
Chúng ta có thể làm vô hại hành vi độc hại trong các cuộc thảo luận trực tuyến không?
Từ "defang" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh cyber, nghĩa là giảm thiểu nguy cơ hoặc loại bỏ các đặc tính có thể gây hại, đặc biệt trong các mối đe dọa mạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "defang" thường được sử dụng với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó người Mỹ thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với người Anh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội để chỉ việc làm dịu hoặc làm giảm sức mạnh của các quan điểm hoặc ý tưởng cực đoan.
Từ "defang" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "tách ra" hoặc "loại bỏ" và phần "fang", từ tiếng Anh cổ "fanga", có nghĩa là "răng sắc nhọn". Kết hợp lại, "defang" mang nghĩa là "loại bỏ hoặc làm mất đi sự nguy hiểm" của một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ chống lại các mối đe dọa. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu giảm thiểu rủi ro trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "defang" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "defang" có thể được sử dụng để chỉ việc làm giảm bớt hoặc loại bỏ sức mạnh của một ý tưởng hay một mối đe dọa, nhất là trong các cuộc thảo luận về quản lý rủi ro và an ninh mạng. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến các lĩnh vực như truyền thông và lý luận chính trị, khi người ta cố gắng làm giảm tính chất xấu hoặc độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp