Bản dịch của từ Defeasibility trong tiếng Việt
Defeasibility

Defeasibility (Noun)
Trạng thái hoặc trường hợp có thể bị đánh bại.
State or instance of being defeasible.
The defeasibility of social contracts is often debated in political theory.
Tính không thể hủy bỏ của các hợp đồng xã hội thường được tranh luận trong lý thuyết chính trị.
Social norms do not always show defeasibility in every culture.
Các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng cho thấy tính không thể hủy bỏ trong mọi nền văn hóa.
Is the defeasibility of rights important in discussions about social justice?
Liệu tính không thể hủy bỏ của quyền có quan trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Khái niệm "defeasibility" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, chỉ khả năng của một điều gì đó bị vô hiệu hóa hoặc hủy bỏ bởi các yếu tố khác. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ có thể bị hủy bỏ khi xuất hiện các điều kiện mới. Hiểu biết về tính khả thi này là cần thiết để phân tích các quyết định, hợp đồng và quy định pháp luật.
Từ "defeasibility" xuất phát từ gốc Latin "defaecare", có nghĩa là "làm cho điều gì trở nên không còn giá trị" hoặc "hủy bỏ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp và tiếng Anh, nhấn mạnh khả năng để phủ nhận hoặc làm mất hiệu lực một điều cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "defeasibility" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật học và triết học, để mô tả khả năng một quy tắc hay lý thuyết có thể bị bác bỏ hoặc không còn hiệu lực trong các tình huống nhất định.
Từ "defeasibility" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp hoặc triết học. Khái niệm này thường được sử dụng để chỉ khả năng hủy bỏ tính chính xác hoặc hiệu lực của một kết luận, lý thuyết hoặc quy định nào đó. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận khoa học về phương pháp luận hay trong ngữ cảnh phân tích logic, nơi tính khả thi của các giả định được xem xét.