Bản dịch của từ Defeasible trong tiếng Việt
Defeasible

Defeasible (Adjective)
The defeasible contract allowed for changes based on new regulations.
Hợp đồng có thể hủy bỏ được phép thay đổi dựa trên các quy định mới.
Her defeasible membership could be revoked if she violated the rules.
Tư cách thành viên có thể hủy bỏ của cô ấy có thể bị thu hồi nếu cô ấy vi phạm các quy tắc.
The defeasible nature of the agreement made it easy to cancel.
Bản chất có thể hủy bỏ của thỏa thuận khiến việc hủy bỏ trở nên dễ dàng.
Từ "defeasible" có nghĩa là có thể bị huỷ bỏ hoặc bị bác bỏ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả những quyền hoặc quyền lợi có thể bị chấm dứt trong tương lai nếu có những điều kiện nhất định xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh pháp lý cụ thể, nó có thể mang những sắc thái khác nhau liên quan đến hệ thống pháp luật.
Từ "defeasible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defeasibilis", trong đó "de-" có nghĩa là "không" và "facere" nghĩa là "làm". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ các quyền hoặc hợp đồng có thể bị huỷ bỏ hoặc làm mất hiệu lực. Sự phát triển này phản ánh tính chất linh hoạt trong các giao dịch pháp lý, nơi mà nội dung có thể thay đổi hoặc bị hủy bỏ tùy thuộc vào các điều kiện nhất định.
Từ "defeasible" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp lý, triết học và lý thuyết, khi đề cập đến việc có thể bị bác bỏ hoặc hủy bỏ. Thường dùng trong các tình huống liên quan đến quyền sở hữu, hợp đồng hoặc lập luận pháp lý, "defeasible" thể hiện sự không chắc chắn hoặc khả năng thay đổi quyết định dựa trên điều kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp