Bản dịch của từ Defeatism trong tiếng Việt
Defeatism

Defeatism (Noun)
Chấp nhận thất bại mà không đấu tranh.
Acceptance of defeat without struggle.
Many young people show defeatism towards social change efforts today.
Nhiều người trẻ thể hiện chủ nghĩa thất bại đối với nỗ lực thay đổi xã hội hôm nay.
Defeatism will not help us solve social issues effectively.
Chủ nghĩa thất bại sẽ không giúp chúng ta giải quyết vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Why do some communities embrace defeatism in social justice movements?
Tại sao một số cộng đồng lại chấp nhận chủ nghĩa thất bại trong các phong trào công bằng xã hội?
Họ từ
Khái niệm "defeatism" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ thái độ bi quan, tin rằng thất bại là điều không thể tránh khỏi. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng chấp nhận sự thua cuộc thay vì ngăn chặn hoặc cải cách tình hình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "defeatism" được sử dụng với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và ứng dụng của từ có thể khác nhau trong các tình huống văn hóa khác nhau.
Từ "defeatism" có nguồn gốc từ chữ "defeat" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "defactare", nghĩa là "thất bại". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh quân sự vào đầu thế kỷ 20, miêu tả trạng thái tâm lý chấp nhận thất bại mà không cố gắng phản kháng. Ngày nay, "defeatism" chỉ trạng thái bi quan, thiếu niềm tin vào khả năng thành công, phản ánh sự ảnh hưởng của thất bại trong suy nghĩ và hành động của con người.
Từ "defeatism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc triết lý sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ bi quan, chấp nhận thất bại mà không nỗ lực. Trong các tình huống phổ biến, "defeatism" thường liên quan đến những cuộc trò chuyện về sự chán nản, động lực và năng lực cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng hoặc thất bại cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
