Bản dịch của từ Defensibility trong tiếng Việt
Defensibility

Defensibility (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của khả năng được bảo vệ.
The state or quality of being defensible.
The defensibility of free speech is often debated in social discussions.
Tính bảo vệ của tự do ngôn luận thường được tranh luận trong các cuộc thảo luận xã hội.
The defensibility of his argument was not clear during the debate.
Tính bảo vệ của lập luận của anh ấy không rõ ràng trong cuộc tranh luận.
Is the defensibility of social policies important for government decisions?
Tính bảo vệ của các chính sách xã hội có quan trọng cho các quyết định của chính phủ không?
Họ từ
Khả năng bảo vệ (defensibility) là thuật ngữ chỉ tình trạng hoặc khả năng của một đối tượng, quan điểm hoặc vị trí có thể được bảo vệ trước sự chỉ trích hoặc tấn công. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường liên quan đến tính hợp pháp hoặc tính hợp lý của một biện pháp phòng vệ. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc cách phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể áp dụng thuật ngữ này rộng hơn trong các lĩnh vực kinh doanh và chiến lược.
Từ "defensibility" xuất phát từ gốc Latin "defensibilis", có nghĩa là "có thể được bảo vệ". Gốc từ này bao gồm "defendere", nghĩa là "bảo vệ". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và quân sự, liên quan đến khả năng bảo vệ một lập luận hoặc vị thế trước sự chỉ trích. Ngày nay, "defensibility" được sử dụng để diễn tả tính khả thi của việc bảo vệ một quan điểm, chiến lược hoặc tài sản trong một bối cảnh rộng lớn hơn.
Từ "defensibility" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm và bảo vệ ý kiến cá nhân. Trong các bài đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và kinh tế, liên quan đến khả năng bảo vệ một lập luận hoặc quyết định. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngành quân sự và chiến lược, mô tả khả năng phòng thủ của một vị trí hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
