Bản dịch của từ Defensibly trong tiếng Việt

Defensibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defensibly (Adverb)

dɨfˈɛnsəbli
dɨfˈɛnsəbli
01

Có thể phòng thủ.

Defendably.

Ví dụ

The policy can defensibly improve social equality in our community.

Chính sách này có thể bảo vệ cải thiện bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

Many argue that we cannot defensibly justify the current social system.

Nhiều người cho rằng chúng ta không thể bảo vệ biện minh cho hệ thống xã hội hiện tại.

Can we defensibly support the new social initiatives proposed by the government?

Chúng ta có thể bảo vệ hỗ trợ các sáng kiến xã hội mới do chính phủ đề xuất không?

02

Một cách có thể phòng thủ.

In a defensible manner.

Ví dụ

The policy was defensibly designed to protect vulnerable communities in Chicago.

Chính sách được thiết kế một cách hợp lý để bảo vệ cộng đồng dễ bị tổn thương ở Chicago.

They did not defensibly justify their actions during the social protest.

Họ không thể biện minh hợp lý cho hành động của mình trong cuộc biểu tình xã hội.

Can we defensibly argue for more funding for social programs?

Chúng ta có thể lập luận một cách hợp lý để yêu cầu thêm ngân sách cho các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defensibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defensibly

Không có idiom phù hợp