Bản dịch của từ Defensibly trong tiếng Việt
Defensibly

Defensibly (Adverb)
Có thể phòng thủ.
The policy can defensibly improve social equality in our community.
Chính sách này có thể bảo vệ cải thiện bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
Many argue that we cannot defensibly justify the current social system.
Nhiều người cho rằng chúng ta không thể bảo vệ biện minh cho hệ thống xã hội hiện tại.
Can we defensibly support the new social initiatives proposed by the government?
Chúng ta có thể bảo vệ hỗ trợ các sáng kiến xã hội mới do chính phủ đề xuất không?
Một cách có thể phòng thủ.
In a defensible manner.
The policy was defensibly designed to protect vulnerable communities in Chicago.
Chính sách được thiết kế một cách hợp lý để bảo vệ cộng đồng dễ bị tổn thương ở Chicago.
They did not defensibly justify their actions during the social protest.
Họ không thể biện minh hợp lý cho hành động của mình trong cuộc biểu tình xã hội.
Can we defensibly argue for more funding for social programs?
Chúng ta có thể lập luận một cách hợp lý để yêu cầu thêm ngân sách cho các chương trình xã hội không?
Từ "defensibly" là một trạng từ chỉ sự có khả năng biện hộ hoặc bảo vệ một quan điểm, lập trường hoặc hành động nào đó. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và triết học để chỉ những hành động hoặc quyết định có thể được chứng minh một cách hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về ý nghĩa và cách thức diễn đạt, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết.
Từ "defensibly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defensibilis", xuất phát từ động từ "defendere", nghĩa là “bảo vệ” hoặc “bảo vệ khỏi”. Từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ible", thể hiện khả năng. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã đưa đến nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc có thể bảo vệ hoặc biện minh cho một quan điểm hay luận điểm trong văn chương và thảo luận.
Từ "defensibly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tranh luận, lý luận hoặc phân tích, nơi người nói hoặc người viết cần bảo vệ quan điểm của mình. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các quan điểm hoặc quyết định mà họ xây dựng dựa trên lý do hợp lý. Từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc học thuật, nơi có sự cần thiết phải biện minh cho các lập luận.